Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

1035,15

-0,13%

1,43%

4,72%

7,88%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

506,52

0,35%

0,75%

-5,94%

1,71%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

602,50

-1,39%

-1,15%

-9,53%

19,03%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4531,00

1,55%

0,31%

4,98%

17,11%

Phô mai

(USD/lb)

1,7660

0,00%

-0,17%

0,00%

-17,09%

Sữa

(USD/cwt)

17,39

0,06%

0,00%

0,00%

-15,83%

Cao su

(US cent/kg)

169,90

0,06%

1,01%

-0,82%

-4,12%

Nước cam

(US cent/lb)

240,25

1,67%

-0,06%

-25,47%

-50,82%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

390,65

4,10%

14,34%

29,63%

55,88%

Bông

(US cent/lb)

66,423

-0,05%

0,21%

-0,93%

-5,58%

Gạo thô

(USD/cwt)

11,5571

0,28%

-8,17%

-7,32%

-23,46%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

665,41

-0,16%

2,10%

-4,38%

12,69%

Yến mạch

(US cent/bushel)

16,48

0,80%

1,42%

1,17%

-13,44%

Vải len

(AUD/100kg)

315,7313

-0,79%

-6,31%

-14,61%

0,07%

Đường thô

(US cent/lb)

1247,00

0,65%

0,65%

2,13%

12,04%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

7582,00

1,98%

-7,93%

-10,17%

-23,09%

Chè

(INR/kg)

194,62

-1,96%

-1,96%

-5,23%

-13,66%

Cao su tổng hợp

(CNY/tấn)

12250,00

0,00%

0,00%

0,55%

-18,92%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1345,30

0,27%

0,67%

6,11%

47,64%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

475,50

-0,26%

0,37%

-0,21%

5,02%

Lúa mạch

(INR/kg)

2360,00

-0,06%

0,38%

5,57%

5,10%

(EUR/tấn)

6875,00

-0,36%

-0,36%

-3,99%

-11,00%

Khoai tây

(EUR/100kg)

8,00

0,00%

-8,05%

-27,27%

-72,32%

Ngô

(US cent/bushel)

390,7659

0,65%

2,03%

-0,76%

1,10%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics