Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

94,91

-0,55

-0,58%

Tháng 3/2022

Dầu Brent

giao ngay

95,99

-0,49

-0,51%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,21

+0,01

+0,24%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

276,86

-1,08

-0,39%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

294,60

-1,58

-0,53%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

95,76

96,24

95,65

95,99

96,48

May'22

93,76

93,99

93,57

93,84

94,41

Jun'22

91,92

92,05

91,85

91,87

92,59

Jul'22

90,57

90,57

90,37

90,37

91,15

Aug'22

88,53

90,01

88,10

90,01

88,80

Sep'22

88,53

88,96

87,11

88,96

87,87

Oct'22

87,85

88,01

86,40

88,01

87,00

Nov'22

87,13

87,17

85,68

87,17

86,23

Dec'22

85,96

86,50

84,56

86,38

85,50

Jan'23

85,63

85,63

85,63

85,63

84,81

Feb'23

84,92

84,92

84,92

84,92

84,14

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

94,83

95,17

94,64

94,90

95,46

Apr'22

92,84

93,16

92,68

92,84

93,50

May'22

90,84

91,14

90,72

90,84

91,52

Jun'22

88,96

89,18

88,80

88,94

89,60

Jul'22

87,28

87,39

87,19

87,20

87,94

Aug'22

85,94

86,07

85,88

85,96

86,59

Sep'22

84,81

84,99

84,81

84,82

85,45

Oct'22

83,89

83,89

83,78

83,81

84,43

Nov'22

82,95

82,95

82,95

82,95

83,53

Dec'22

82,04

82,29

82,00

82,00

82,70

Jan'23

81,40

81,40

81,25

81,34

81,89

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,9370

2,9533

2,9347

2,9460

2,9618

Apr'22

2,8274

2,8427

2,8257

2,8378

2,8505

May'22

2,7524

2,7632

2,7524

2,7632

2,7713

Jun'22

2,6975

2,7074

2,6975

2,7073

2,7177

Jul'22

2,6693

2,6887

2,6226

2,6851

2,6546

Aug'22

2,6510

2,6548

2,6510

2,6543

2,6658

Sep'22

2,6516

2,6598

2,5992

2,6573

2,6307

Oct'22

2,5980

2,6478

2,5930

2,6478

2,6219

Nov'22

2,5891

2,6360

2,5830

2,6345

2,6100

Dec'22

2,6038

2,6038

2,6038

2,6038

2,6191

Jan'23

2,5758

2,6050

2,5511

2,6043

2,5818

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,183

4,215

4,157

4,207

4,195

Apr'22

4,147

4,173

4,125

4,170

4,160

May'22

4,173

4,200

4,158

4,195

4,189

Jun'22

4,224

4,247

4,208

4,238

4,238

Jul'22

4,262

4,289

4,262

4,289

4,290

Aug'22

4,284

4,300

4,273

4,300

4,300

Sep'22

4,271

4,288

4,257

4,288

4,282

Oct'22

4,297

4,306

4,273

4,299

4,304

Nov'22

4,393

4,396

4,373

4,396

4,400

Dec'22

4,569

4,570

4,562

4,565

4,569

Jan'23

4,582

4,692

4,551

4,675

4,498

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,7675

2,7735

2,7619

2,7683

2,7794

Apr'22

2,8902

2,9016

2,8902

2,8954

2,9068

May'22

2,8590

2,8637

2,8590

2,8611

2,8721

Jun'22

2,8113

2,8124

2,8084

2,8084

2,8195

Jul'22

2,7580

2,7580

2,7580

2,7580

2,7654

Aug'22

2,7018

2,7018

2,7018

2,7018

2,7103

Sep'22

2,6115

2,6570

2,5990

2,6526

2,6242

Oct'22

2,4456

2,4890

2,4350

2,4857

2,4585

Nov'22

2,3900

2,4270

2,3741

2,4241

2,3976

Dec'22

2,3552

2,3839

2,3268

2,3771

2,3520

Jan'23

2,3310

2,3516

2,3051

2,3516

2,3273

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts