Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

91,07

-0,69

-0,75%

Tháng 3/2022

Dầu Brent

giao ngay

93,54

+0,57

+0,61%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,43

-0,05

-1,23%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

266,96

+2,10

+0,79%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

278,15

-0,47

-0,17%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

92,98

94,15

90,26

93,54

92,97

May'22

90,83

91,97

88,41

91,39

90,81

Jun'22

89,28

90,24

86,91

89,69

89,08

Jul'22

87,89

88,44

86,05

88,35

87,69

Aug'22

87,09

87,36

85,30

87,31

86,62

Sep'22

84,81

86,52

84,18

86,40

85,69

Oct'22

85,78

85,78

83,88

85,60

84,88

Nov'22

83,65

84,91

83,28

84,91

84,19

Dec'22

83,58

84,66

82,16

84,25

83,54

Jan'23

82,39

83,61

82,39

83,61

82,92

Feb'23

-

83,00

83,00

83,00

82,32

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

91,63

92,66

89,03

91,07

91,76

Apr'22

90,06

91,07

87,46

90,21

90,04

May'22

88,24

89,31

85,81

88,60

88,19

Jun'22

86,38

87,56

84,17

86,92

86,35

Jul'22

84,64

86,00

82,76

85,42

84,77

Aug'22

83,33

84,64

81,64

84,18

83,47

Sep'22

82,40

83,68

80,64

83,14

82,40

Oct'22

81,17

82,48

79,83

82,25

81,49

Nov'22

80,09

81,68

79,31

81,47

80,70

Dec'22

79,94

81,24

78,40

80,74

79,97

Jan'23

78,52

80,33

78,00

80,02

79,26

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,7909

2,8027

2,7144

2,7815

2,7862

Apr'22

2,7384

2,7675

2,6728

2,7493

2,7395

May'22

2,6845

2,7150

2,6212

2,6983

2,6826

Jun'22

2,6368

2,6757

2,5831

2,6596

2,6399

Jul'22

2,5863

2,6462

2,5582

2,6303

2,6098

Aug'22

2,5845

2,6250

2,5510

2,6131

2,5922

Sep'22

2,5535

2,6200

2,5401

2,6069

2,5859

Oct'22

2,5584

2,6090

2,5382

2,5995

2,5789

Nov'22

2,5500

2,5970

2,5370

2,5889

2,5680

Dec'22

2,5530

2,5888

2,5112

2,5762

2,5547

Jan'23

2,5223

2,5751

2,4998

2,5630

2,5412

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,517

4,654

4,371

4,431

4,486

Apr'22

4,451

4,585

4,306

4,377

4,430

May'22

4,472

4,604

4,333

4,398

4,455

Jun'22

4,540

4,648

4,380

4,443

4,501

Jul'22

4,612

4,695

4,432

4,496

4,553

Aug'22

4,587

4,695

4,442

4,505

4,562

Sep'22

4,607

4,679

4,421

4,488

4,544

Oct'22

4,577

4,702

4,443

4,510

4,563

Nov'22

4,707

4,789

4,535

4,600

4,652

Dec'22

4,856

4,934

4,687

4,753

4,804

Jan'23

4,883

5,037

4,784

4,851

4,904

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,6502

2,6882

2,5865

2,6696

2,6486

Apr'22

2,7964

2,8279

2,7316

2,8119

2,7960

May'22

2,7730

2,8043

2,7103

2,7887

2,7719

Jun'22

2,7312

2,7618

2,6695

2,7460

2,7278

Jul'22

2,6878

2,7158

2,6270

2,7008

2,6810

Aug'22

2,6305

2,6670

2,5819

2,6540

2,6325

Sep'22

2,5441

2,6150

2,5300

2,6015

2,5784

Oct'22

2,3835

2,4470

2,3790

2,4400

2,4156

Nov'22

2,3525

2,3910

2,3230

2,3834

2,3582

Dec'22

2,3085

2,3518

2,2738

2,3408

2,3145

Jan'23

2,2841

2,3185

2,2597

2,3172

2,2904

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts