Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

91,36

-2,30

-2,46%

Tháng 3/2022

Dầu Brent

giao ngay

92,63

-2,18

-2,30%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,67

-0,04

-0,95%

Tháng 3/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

263,05

-4,66

-1,74%

Tháng 3/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

280,71

-5,04

-1,76%

Tháng 3/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

92,09

92,92

91,82

92,66

94,81

May'22

89,98

90,69

89,71

90,36

92,49

Jun'22

88,31

88,66

88,31

88,66

90,61

Jul'22

87,40

87,40

87,20

87,20

89,07

Aug'22

88,44

88,44

85,68

87,87

86,83

Sep'22

86,45

87,04

84,43

86,82

85,88

Oct'22

85,93

86,16

84,00

85,93

85,02

Nov'22

84,90

85,32

83,28

85,17

84,26

Dec'22

83,30

83,34

83,24

83,24

84,46

Jan'23

81,76

83,77

81,76

83,77

82,86

Feb'23

83,12

83,12

83,12

83,12

82,21

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

90,90

91,69

90,62

91,37

93,66

Apr'22

89,25

89,92

88,83

89,61

91,83

May'22

87,50

88,07

87,10

87,76

89,81

Jun'22

85,75

86,27

85,30

85,86

87,79

Jul'22

84,10

84,65

83,91

84,45

86,05

Aug'22

82,95

83,31

82,95

83,29

84,62

Sep'22

81,69

82,38

81,69

82,27

83,45

Oct'22

81,05

81,49

81,05

81,49

82,45

Nov'22

80,28

80,79

80,28

80,43

81,59

Dec'22

79,43

80,12

79,19

79,59

80,82

Jan'23

78,93

78,93

78,91

78,91

80,05

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,7940

2,8142

2,7923

2,8057

2,8575

Apr'22

2,7288

2,7490

2,7258

2,7407

2,7901

May'22

2,6675

2,6840

2,6665

2,6808

2,7229

Jun'22

2,6200

2,6374

2,6200

2,6354

2,6735

Jul'22

2,5900

2,6000

2,5900

2,6000

2,6410

Aug'22

2,5920

2,6386

2,5550

2,6222

2,5926

Sep'22

2,5950

2,6297

2,5489

2,6151

2,5855

Oct'22

2,5996

2,6179

2,5450

2,6063

2,5771

Nov'22

2,5771

2,6057

2,5330

2,5937

2,5651

Dec'22

2,5506

2,5507

2,5506

2,5507

2,5511

Jan'23

2,5510

2,5780

2,5054

2,5650

2,5373

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

4,642

4,680

4,624

4,675

4,717

Apr'22

4,532

4,564

4,491

4,555

4,572

May'22

4,542

4,562

4,508

4,560

4,582

Jun'22

4,600

4,604

4,551

4,602

4,623

Jul'22

4,621

4,650

4,600

4,650

4,671

Aug'22

4,644

4,660

4,610

4,660

4,678

Sep'22

4,612

4,642

4,592

4,642

4,659

Oct'22

4,656

4,667

4,632

4,662

4,679

Nov'22

4,726

4,747

4,726

4,747

4,766

Dec'22

4,903

4,903

4,900

4,900

4,640

Jan'23

4,997

5,000

4,994

4,994

5,015

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,6082

2,6325

2,6077

2,6305

2,6771

Apr'22

2,7593

2,7830

2,7568

2,7778

2,8283

May'22

2,7437

2,7598

2,7423

2,7542

2,8034

Jun'22

2,7160

2,7160

2,7143

2,7143

2,7321

Jul'22

2,6964

2,7343

2,6319

2,7101

2,6824

Aug'22

2,6120

2,6250

2,6120

2,6250

2,6590

Sep'22

2,5608

2,5608

2,5576

2,5576

2,6027

Oct'22

2,4387

2,4511

2,3760

2,4372

2,4103

Nov'22

2,3688

2,3850

2,3190

2,3761

2,3495

Dec'22

2,3023

2,3023

2,3023

2,3023

2,3037

Jan'23

2,2927

2,3062

2,2927

2,3039

2,2789

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts