Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

96,04

+0,32

+0,33%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

100,99

+3,06

+3,12%

Tháng 4/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,42

+0,02

+0,34%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

279,70

+6,97

+2,56%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

301,34

+16,39

+5,75%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

100,48

104,97

99,90

100,99

97,93

May'22

98,11

98,39

97,69

98,39

97,97

Jun'22

95,32

95,47

94,93

95,42

95,10

Jul'22

93,04

93,04

92,96

92,96

92,90

Aug'22

91,67

92,25

90,98

91,15

88,75

Sep'22

91,71

91,75

89,42

89,74

87,65

Oct'22

89,99

89,99

88,63

88,63

86,74

Nov'22

87,70

87,71

87,70

87,70

85,96

Dec'22

87,16

87,19

87,16

87,19

86,85

Jan'23

87,47

87,47

86,02

86,02

84,54

Feb'23

86,45

86,45

85,21

85,21

83,85

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

96,09

96,20

95,32

96,17

95,72

May'22

93,88

94,00

93,21

93,93

93,50

Jun'22

91,23

91,47

90,74

91,38

90,98

Jul'22

88,82

89,19

88,56

89,09

88,72

Aug'22

86,97

87,18

86,76

87,07

86,78

Sep'22

85,60

85,67

85,32

85,51

85,25

Oct'22

84,28

84,40

84,18

84,40

84,08

Nov'22

83,56

83,56

83,56

83,56

83,11

Dec'22

82,35

82,70

82,20

82,51

82,24

Jan'23

81,44

81,55

81,44

81,55

81,37

Feb'23

82,42

82,52

80,43

80,54

79,55

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,9710

3,0196

2,9434

3,0134

2,8495

Apr'22

2,9310

2,9469

2,9299

2,9469

2,9313

May'22

2,8533

2,8585

2,8450

2,8581

2,8466

Jun'22

2,7858

2,7902

2,7847

2,7902

2,7777

Jul'22

2,7933

2,7933

2,7205

2,7293

2,6634

Aug'22

2,7155

2,7272

2,6895

2,6973

2,6400

Sep'22

2,7350

2,7355

2,6800

2,6831

2,6320

Oct'22

2,7206

2,7216

2,6617

2,6683

2,6223

Nov'22

2,7072

2,7089

2,6469

2,6510

2,6099

Dec'22

2,6733

2,6924

2,6244

2,6326

2,5959

Jan'23

2,6770

2,6770

2,6054

2,6140

2,5816

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,408

4,423

4,383

4,415

4,402

May'22

4,425

4,437

4,402

4,435

4,420

Jun'22

4,455

4,479

4,448

4,476

4,461

Jul'22

4,512

4,529

4,512

4,524

4,511

Aug'22

4,521

4,529

4,521

4,529

4,519

Sep'22

4,498

4,498

4,498

4,498

4,503

Oct'22

4,534

4,534

4,534

4,534

4,528

Nov'22

4,795

4,830

4,583

4,611

4,673

Dec'22

5,000

5,005

4,739

4,767

4,830

Jan'23

5,087

5,108

4,845

4,865

4,927

Feb'23

4,907

4,907

4,664

4,685

4,753

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'22

2,7317

2,8359

2,7317

2,7970

2,7273

Apr'22

2,9455

2,9574

2,9432

2,9564

2,9325

May'22

2,9215

2,9329

2,9206

2,9317

2,9089

Jun'22

2,8700

2,8818

2,8700

2,8818

2,8594

Jul'22

2,8457

2,8661

2,7918

2,7997

2,7468

Aug'22

2,7448

2,7545

2,7448

2,7545

2,7352

Sep'22

2,7025

2,7025

2,6617

2,6682

2,6310

Oct'22

2,5184

2,5200

2,4910

2,4979

2,4628

Nov'22

2,4854

2,4854

2,4294

2,4362

2,4035

Dec'22

2,4257

2,4383

2,3825

2,3900

2,3589

Jan'23

2,4054

2,4054

2,3642

2,3642

2,3345

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts