Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

124,75

+5,35

+4,48%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

129,11

+5,90

+4,79%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,57

-0,26

-5,40%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

374,13

+16,92

+4,74%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

431,95

+39,80

+10,15%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

124,25

130,32

121,37

129,64

123,21

Jun'22

119,76

125,44

116,94

124,99

118,87

Jul'22

113,48

120,84

113,36

120,57

115,10

Aug'22

114,90

116,40

113,27

116,40

111,70

Sep'22

109,02

113,26

108,20

113,03

108,79

Oct'22

106,63

109,69

106,63

109,69

106,46

Nov'22

105,13

105,13

105,13

105,13

104,66

Dec'22

103,59

106,13

103,59

105,56

103,00

Jan'23

102,02

103,65

101,89

103,51

101,52

Feb'23

100,18

100,18

100,18

100,18

98,23

Mar'23

97,30

99,04

97,30

99,04

97,25

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

120,67

126,03

117,07

125,25

119,40

May'22

116,98

122,01

113,66

121,27

115,80

Jun'22

112,76

117,36

109,73

116,71

111,71

Jul'22

108,63

112,50

105,91

112,12

107,72

Aug'22

105,36

108,08

102,66

107,87

104,28

Sep'22

102,00

104,79

100,67

104,54

101,50

Oct'22

100,09

102,41

98,33

101,83

99,45

Nov'22

99,06

100,47

96,44

99,58

97,75

Dec'22

96,32

98,93

94,78

98,32

96,28

Jan'23

96,29

97,32

94,88

96,53

94,92

Feb'23

95,00

96,09

92,64

95,26

93,66

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,9738

4,3437

3,9044

4,3029

3,9215

May'22

3,7650

4,0539

3,6838

4,0324

3,7080

Jun'22

3,5600

3,7928

3,4851

3,7741

3,5079

Jul'22

3,3865

3,5473

3,3260

3,5324

3,3289

Aug'22

3,2625

3,3847

3,1998

3,3691

3,2072

Sep'22

3,2250

3,2857

3,1400

3,2754

3,1465

Oct'22

3,1200

3,2125

3,1200

3,2125

3,1030

Nov'22

3,1587

3,1626

3,1587

3,1626

3,0565

Dec'22

3,0400

3,1244

3,0400

3,1146

3,0151

Jan'23

3,0465

3,0465

3,0465

3,0465

2,9758

Feb'23

3,0105

3,0105

3,0105

3,0105

2,9400

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,818

4,882

4,507

4,578

4,833

May'22

4,848

4,909

4,541

4,612

4,858

Jun'22

4,905

4,950

4,586

4,656

4,901

Jul'22

4,967

4,999

4,644

4,715

4,952

Aug'22

4,949

4,951

4,660

4,724

4,962

Sep'22

4,921

4,931

4,650

4,708

4,943

Oct'22

4,964

5,005

4,654

4,725

4,961

Nov'22

5,080

5,080

4,759

4,809

5,037

Dec'22

5,122

5,172

4,901

4,963

5,186

Jan'23

5,279

5,285

5,003

5,060

5,280

Feb'23

5,102

5,102

4,830

4,886

5,095

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,6124

3,7525

3,5248

3,7264

3,5721

May'22

3,5650

3,7000

3,4823

3,6733

3,5286

Jun'22

3,4686

3,5913

3,3932

3,5674

3,4362

Jul'22

3,3629

3,4690

3,2910

3,4497

3,3307

Aug'22

3,2909

3,3513

3,2646

3,3396

3,2340

Sep'22

3,1934

3,2325

3,1695

3,2257

3,1352

Oct'22

2,9837

3,0132

2,9837

3,0132

2,9436

Nov'22

2,8994

2,9014

2,8994

2,9014

2,8588

Dec'22

2,8280

2,8686

2,8231

2,8603

2,7879

Jan'23

2,6927

2,7790

2,6790

2,7358

2,7013

Feb'23

2,6525

2,7012

2,6525

2,7012

2,6735

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts