Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

111,37

+0,88

+0,80%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

112,43

+0,88

+0,79%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,85

+0,19

+2,45%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

399,44

+3,66

+0,92%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

394,92

+2,80

+0,71%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

111,41

112,69

111,41

111,79

111,55

Aug'22

110,01

110,77

110,00

110,25

109,75

Sep'22

108,28

108,65

107,90

107,90

107,71

Oct'22

106,24

106,24

106,24

106,24

105,74

Nov'22

103,94

103,94

103,94

103,94

101,10

Dec'22

102,47

103,00

102,40

102,40

102,24

Jan'23

99,40

100,65

99,40

100,65

98,24

Feb'23

99,19

99,19

99,19

99,19

96,93

Mar'23

97,91

97,91

97,91

97,91

95,79

Apr'23

96,76

96,76

96,76

96,76

94,76

May'23

95,40

95,76

95,40

95,76

93,86

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

110,98

111,71

110,49

110,74

110,49

Jul'22

109,00

109,82

108,67

108,88

108,63

Aug'22

106,63

107,37

106,23

106,42

106,27

Sep'22

104,47

104,87

103,99

104,26

103,86

Oct'22

102,04

102,60

101,78

102,20

101,64

Nov'22

100,11

100,39

100,04

100,04

99,66

Dec'22

97,99

98,80

97,90

98,05

97,85

Jan'23

96,70

96,70

96,24

96,24

96,19

Feb'23

95,57

95,57

95,07

95,07

94,67

Mar'23

93,70

93,73

93,61

93,61

93,30

Apr'23

92,86

92,86

92,86

92,86

92,09

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,9448

3,9608

3,9244

3,9350

3,9212

Jul'22

3,7739

3,7966

3,7669

3,7719

3,7608

Aug'22

3,6890

3,6890

3,6686

3,6731

3,6583

Sep'22

3,6156

3,6177

3,6042

3,6042

3,5914

Oct'22

3,5483

3,5489

3,5379

3,5379

3,5267

Nov'22

3,4304

3,4865

3,4304

3,4618

3,4156

Dec'22

3,4100

3,4109

3,4100

3,4109

3,3964

Jan'23

3,3546

3,3546

3,3546

3,3546

3,3387

Feb'23

3,2711

3,2966

3,2556

3,2751

3,2349

Mar'23

3,1909

3,2250

3,1909

3,2062

3,1703

Apr'23

3,1194

3,1504

3,1194

3,1311

3,0993

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

7,700

7,872

7,700

7,819

7,663

Jul'22

7,826

7,977

7,826

7,925

7,765

Aug'22

7,768

7,956

7,768

7,942

7,754

Sep'22

7,795

7,914

7,795

7,884

7,714

Oct'22

7,813

7,897

7,787

7,862

7,704

Nov'22

7,881

7,938

7,862

7,907

7,774

Dec'22

7,985

8,038

7,985

8,038

7,896

Jan'23

8,049

8,190

8,049

8,151

7,995

Feb'23

7,850

7,850

7,850

7,850

7,678

Mar'23

6,660

6,672

6,660

6,672

6,546

Apr'23

4,750

4,799

4,705

4,766

4,724

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,9575

4,0111

3,9571

3,9945

3,9578

Jul'22

3,7875

3,8287

3,7875

3,8140

3,7848

Aug'22

3,6340

3,6392

3,6160

3,6160

3,6055

Sep'22

3,4656

3,4731

3,4540

3,4540

3,4422

Oct'22

3,2002

3,2030

3,1807

3,1807

3,1810

Nov'22

2,9914

3,0547

2,9825

3,0429

2,9590

Dec'22

2,8953

2,9460

2,8693

2,9315

2,8560

Jan'23

2,8274

2,8643

2,8125

2,8490

2,7830

Feb'23

2,7772

2,8070

2,7772

2,7951

2,7377

Mar'23

2,7580

2,7830

2,7525

2,7691

2,7171

Apr'23

2,8900

2,9064

2,8780

2,9064

2,8534

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts