Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

105,47

-0,24

-0,23%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

107,37

-0,14

-0,13%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,48

-0,16

-2,13%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

368,17

-0,38

-0,10%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

393,69

-1,43

-0,36%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

107,56

108,04

106,64

107,18

107,51

Aug'22

106,07

106,58

105,26

105,93

106,10

Sep'22

104,68

104,96

104,17

104,17

104,46

Oct'22

98,79

103,08

98,79

102,92

98,42

Nov'22

101,49

101,52

101,49

101,49

97,13

Dec'22

100,08

100,36

99,32

99,75

100,08

Jan'23

98,42

98,70

98,42

98,70

94,56

Feb'23

97,10

97,41

97,10

97,41

93,37

Mar'23

96,30

96,30

96,30

96,30

92,31

Apr'23

95,30

95,30

95,30

95,30

91,35

May'23

94,42

94,42

94,42

94,42

90,49

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

105,63

106,27

104,82

105,15

105,71

Jul'22

103,94

104,55

103,14

103,49

104,03

Aug'22

102,40

102,69

101,28

101,59

102,20

Sep'22

100,16

100,70

99,45

99,98

100,34

Oct'22

98,64

98,65

97,70

98,21

98,59

Nov'22

96,67

97,29

96,62

97,26

96,95

Dec'22

95,49

95,74

94,50

94,76

95,40

Jan'23

93,78

93,78

93,44

93,54

93,96

Feb'23

87,92

92,70

87,86

92,64

88,44

Mar'23

91,43

91,43

91,43

91,43

91,47

Apr'23

90,37

90,37

90,37

90,37

90,42

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,9665

3,9814

3,9309

3,9490

3,9512

Jul'22

3,7693

3,7858

3,7429

3,7514

3,7546

Aug'22

3,6468

3,6559

3,6172

3,6172

3,6308

Sep'22

3,5806

3,5806

3,5511

3,5511

3,5645

Oct'22

3,3790

3,5330

3,3790

3,5010

3,3898

Nov'22

3,3650

3,4603

3,3650

3,4362

3,3207

Dec'22

3,2581

3,3900

3,2381

3,3708

3,2517

Jan'23

3,2100

3,3273

3,1853

3,3145

3,1948

Feb'23

3,1912

3,2615

3,1224

3,2523

3,1331

Mar'23

3,1670

3,1902

3,1635

3,1865

3,0666

Apr'23

3,0587

3,1188

3,0587

3,1142

2,9966

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

7,637

7,673

7,415

7,489

7,640

Jul'22

7,749

7,758

7,500

7,560

7,727

Aug'22

7,715

7,739

7,502

7,550

7,708

Sep'22

7,690

7,690

7,476

7,502

7,661

Oct'22

7,655

7,655

7,430

7,486

7,650

Nov'22

7,532

7,532

7,532

7,532

7,712

Dec'22

7,841

7,846

7,647

7,682

7,828

Jan'23

7,932

7,932

7,711

7,818

7,921

Feb'23

7,486

7,524

7,416

7,482

7,594

Mar'23

6,461

6,461

6,315

6,315

6,463

Apr'23

4,655

4,662

4,632

4,632

4,716

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,6680

3,6930

3,6663

3,6804

3,6855

Jul'22

3,5667

3,5768

3,5541

3,5668

3,5736

Aug'22

3,4357

3,4364

3,4357

3,4364

3,4422

Sep'22

3,3090

3,3137

3,3090

3,3137

3,3111

Oct'22

3,0665

3,0665

3,0611

3,0612

3,0683

Nov'22

2,8773

2,9550

2,8773

2,9480

2,8418

Dec'22

2,8438

2,8438

2,8438

2,8438

2,7526

Jan'23

2,7436

2,7990

2,7270

2,7902

2,6876

Feb'23

2,7093

2,7550

2,6850

2,7482

2,6444

Mar'23

2,7160

2,7330

2,7032

2,7269

2,6224

Apr'23

2,8421

2,8795

2,8420

2,8615

2,7553

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts