Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

101,36

-1,73

-1,68%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

104,29

-1,65

-1,56%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,07

+0,04

+0,63%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

358,49

-5,70

-1,57%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

378,72

-4,77

-1,24%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

105,56

105,88

104,00

104,06

105,94

Aug'22

104,06

104,32

102,71

102,91

104,60

Sep'22

101,80

101,80

101,25

101,37

102,99

Oct'22

106,38

107,48

100,87

101,49

107,16

Nov'22

103,32

103,80

99,36

100,03

105,39

Dec'22

98,30

98,30

97,18

97,19

98,55

Jan'23

101,35

102,18

96,84

97,10

101,89

Feb'23

95,73

95,73

95,52

95,73

100,29

Mar'23

94,52

94,52

94,20

94,52

98,88

Apr'23

93,40

93,40

93,40

93,40

97,60

May'23

92,39

92,39

92,39

92,39

96,44

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

102,65

103,38

101,17

101,31

103,09

Jul'22

100,96

101,93

99,85

99,92

101,77

Aug'22

99,85

100,29

98,25

98,35

100,10

Sep'22

98,14

98,31

96,68

96,70

98,35

Oct'22

96,32

96,39

95,10

95,10

96,67

Nov'22

94,91

94,94

93,86

93,86

95,07

Dec'22

93,68

93,71

92,25

92,33

93,53

Jan'23

91,68

91,68

91,31

91,31

92,09

Feb'23

94,85

94,87

90,05

90,74

95,39

Mar'23

89,97

89,97

88,86

88,86

89,47

Apr'23

88,24

88,48

87,85

88,47

88,31

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,8184

3,8299

3,7872

3,7872

3,8349

Jul'22

3,6391

3,6508

3,5991

3,5992

3,6539

Aug'22

3,5300

3,5330

3,4857

3,4857

3,5328

Sep'22

3,4618

3,4618

3,4615

3,4615

3,4618

Oct'22

3,3965

3,3968

3,3855

3,3855

3,3967

Nov'22

3,3310

3,3310

3,2998

3,2998

3,3314

Dec'22

3,2650

3,2650

3,2200

3,2200

3,2651

Jan'23

3,2100

3,2100

3,2100

3,2100

3,2112

Feb'23

3,2188

3,2615

3,1241

3,1525

3,2522

Mar'23

3,1436

3,1436

3,0561

3,0869

3,1859

Apr'23

3,0892

3,0892

3,0070

3,0146

3,1181

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

7,030

7,165

7,030

7,062

7,026

Jul'22

7,108

7,240

7,108

7,140

7,106

Aug'22

7,125

7,224

7,100

7,117

7,091

Sep'22

7,090

7,186

7,078

7,079

7,054

Oct'22

7,122

7,188

7,110

7,122

7,052

Nov'22

7,217

7,249

7,217

7,228

7,126

Dec'22

7,354

7,354

7,354

7,354

7,263

Jan'23

7,453

7,476

7,406

7,420

7,362

Feb'23

7,139

7,177

7,114

7,123

7,082

Mar'23

6,199

6,207

6,199

6,207

6,128

Apr'23

4,570

4,628

4,570

4,628

4,571

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,6334

3,6420

3,5820

3,5840

3,6419

Jul'22

3,5224

3,5242

3,4735

3,4752

3,5296

Aug'22

3,3751

3,3751

3,3490

3,3490

3,4016

Sep'22

3,2461

3,2493

3,2204

3,2204

3,2742

Oct'22

2,9814

2,9814

2,9814

2,9814

3,1650

Nov'22

2,9740

3,0194

2,9000

2,9156

3,0459

Dec'22

2,7784

2,7784

2,7784

2,7784

2,8220

Jan'23

2,8323

2,8490

2,7430

2,7537

2,8816

Feb'23

2,7062

2,7062

2,6970

2,7062

2,8338

Mar'23

2,7447

2,7690

2,6710

2,6800

2,8071

Apr'23

2,7950

2,7950

2,7950

2,7950

2,8115

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts