Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

109,35

-0,42

-0,38%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

112,11

-0,28

-0,25%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,03

-0,01

-0,12%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

377,86

+1,96

+0,52%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

397,25

+1,82

+0,46%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

113,05

113,22

110,66

112,01

112,39

Aug'22

111,00

111,03

109,32

110,58

110,84

Sep'22

108,62

108,63

107,25

108,63

108,99

Oct'22

106,38

106,38

106,38

106,38

107,16

Nov'22

103,89

105,62

103,61

105,39

103,72

Dec'22

104,00

104,00

102,60

103,28

103,61

Jan'23

101,35

101,35

100,60

100,60

101,89

Feb'23

100,29

100,32

100,29

100,29

98,84

Mar'23

98,88

98,88

98,88

98,88

97,55

Apr'23

97,60

97,60

97,60

97,60

96,37

May'23

96,44

96,44

96,44

96,44

95,30

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

110,43

110,49

107,94

109,42

109,77

Jul'22

108,97

109,00

106,50

107,86

108,33

Aug'22

107,07

107,07

104,66

106,09

106,48

Sep'22

104,98

104,98

102,76

104,05

104,45

Oct'22

103,13

103,17

101,02

101,99

102,47

Nov'22

100,21

100,29

99,22

100,15

100,57

Dec'22

99,40

99,40

97,30

98,38

98,73

Jan'23

96,70

96,70

95,88

95,88

97,00

Feb'23

93,71

95,75

93,71

95,39

94,20

Mar'23

93,98

93,98

93,05

93,07

93,91

Apr'23

92,21

92,21

91,44

91,99

92,55

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,0000

4,0043

3,9309

3,9800

3,9543

Jul'22

3,8254

3,8255

3,7714

3,8111

3,7888

Aug'22

3,6802

3,6857

3,6559

3,6857

3,6697

Sep'22

3,5941

3,6035

3,5720

3,6000

3,5937

Oct'22

3,5200

3,5200

3,5200

3,5200

3,5226

Nov'22

3,4107

3,4690

3,3906

3,4503

3,4311

Dec'22

3,3549

3,3549

3,3549

3,3549

3,3764

Jan'23

3,2850

3,3280

3,2573

3,3157

3,2915

Feb'23

3,2213

3,2631

3,1977

3,2522

3,2270

Mar'23

3,1500

3,1975

3,1410

3,1859

3,1604

Apr'23

3,0979

3,1281

3,0979

3,1181

3,0935

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

7,843

8,210

7,795

8,036

8,043

Jul'22

7,945

8,292

7,877

8,120

8,128

Aug'22

7,941

8,263

7,863

8,089

8,110

Sep'22

7,884

8,210

7,878

8,074

8,068

Oct'22

7,902

8,202

7,828

8,068

8,069

Nov'22

7,990

8,281

7,971

8,173

8,142

Dec'22

8,042

8,401

8,042

8,278

8,278

Jan'23

8,184

8,491

8,140

8,377

8,380

Feb'23

7,900

7,927

7,900

7,910

8,083

Mar'23

6,694

6,850

6,694

6,850

6,862

Apr'23

4,852

4,978

4,822

4,915

4,937

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,8129

3,8312

3,7608

3,7794

3,7590

Jul'22

3,7036

3,7036

3,6565

3,6727

3,6610

Aug'22

3,5492

3,5515

3,5270

3,5270

3,5358

Sep'22

3,4260

3,4344

3,4214

3,4253

3,4071

Oct'22

3,1701

3,1770

3,1521

3,1683

3,1650

Nov'22

3,0199

3,0668

2,9979

3,0459

3,0056

Dec'22

2,9503

2,9503

2,9494

2,9494

2,9507

Jan'23

2,8799

2,8950

2,8378

2,8816

2,8574

Feb'23

2,8157

2,8485

2,7970

2,8338

2,8131

Mar'23

2,8068

2,8170

2,7710

2,8071

2,7870

Apr'23

2,9480

2,9480

2,9310

2,9389

2,9205

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts