Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

103,11

+0,70

+0,68%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

105,64

+0,67

+0,64%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,76

-0,20

-2,50%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

354,50

+4,38

+1,25%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

411,96

+3,69

+0,90%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

106,10

106,10

105,50

105,55

104,97

Aug'22

104,59

104,61

104,24

104,24

103,73

Sep'22

104,58

104,58

101,94

102,16

104,08

Oct'22

100,76

101,00

100,42

100,54

102,19

Nov'22

99,37

100,08

98,90

98,98

100,44

Dec'22

99,09

99,20

97,09

97,45

98,78

Jan'23

96,76

96,86

96,03

96,03

97,25

Feb'23

95,10

95,83

94,69

94,72

95,84

Mar'23

93,99

94,57

93,54

93,59

94,60

Apr'23

92,56

92,56

92,56

92,56

93,50

May'23

91,65

91,65

91,65

91,65

92,53

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

103,50

103,72

102,95

103,03

102,41

Jul'22

101,99

102,15

101,41

101,54

100,90

Aug'22

100,27

100,36

99,75

99,75

99,22

Sep'22

98,46

98,54

97,99

97,99

97,52

Oct'22

96,61

96,61

96,58

96,58

95,84

Nov'22

95,94

95,94

93,85

94,22

95,57

Dec'22

93,59

93,60

93,14

93,20

92,70

Jan'23

91,96

91,96

91,96

91,96

91,28

Feb'23

91,04

91,04

89,72

89,98

90,99

Mar'23

89,45

89,45

89,45

89,45

88,79

Apr'23

88,31

88,33

88,31

88,33

87,69

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,1007

4,1319

4,1007

4,1167

4,0827

Jul'22

3,7504

3,7721

3,7504

3,7575

3,7413

Aug'22

3,5700

3,5700

3,5676

3,5680

3,5429

Sep'22

3,5150

3,5150

3,4097

3,4426

3,4970

Oct'22

3,3860

3,3860

3,3860

3,3860

3,3625

Nov'22

3,3248

3,3294

3,2630

3,2863

3,3290

Dec'22

3,2600

3,2623

3,1892

3,2139

3,2542

Jan'23

3,1694

3,2035

3,1367

3,1608

3,1990

Feb'23

3,1341

3,1449

3,0846

3,1088

3,1454

Mar'23

3,0632

3,0900

3,0350

3,0563

3,0903

Apr'23

3,0011

3,0082

2,9878

3,0017

3,0322

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

7,815

7,883

7,729

7,753

7,954

Jul'22

7,899

7,952

7,815

7,836

8,025

Aug'22

7,878

7,899

7,812

7,835

8,015

Sep'22

7,816

7,863

7,760

7,769

7,956

Oct'22

7,800

7,855

7,800

7,834

7,951

Nov'22

7,872

7,872

7,872

7,872

8,012

Dec'22

7,978

8,009

7,950

7,950

8,154

Jan'23

8,148

8,148

8,108

8,108

8,256

Feb'23

7,851

7,851

7,749

7,749

7,965

Mar'23

6,541

6,541

6,541

6,541

6,664

Apr'23

4,787

4,787

4,760

4,760

4,849

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,5444

3,5636

3,5400

3,5450

3,5012

Jul'22

3,4607

3,4781

3,4562

3,4617

3,4187

Aug'22

3,3521

3,3605

3,3401

3,3401

3,3080

Sep'22

3,1898

3,2249

3,1432

3,1946

3,1956

Oct'22

2,9300

2,9876

2,9100

2,9607

2,9556

Nov'22

2,8197

2,8700

2,8032

2,8549

2,8443

Dec'22

2,7511

2,7926

2,7157

2,7727

2,7558

Jan'23

2,6969

2,7292

2,6610

2,7152

2,6927

Feb'23

2,6264

2,6910

2,6228

2,6775

2,6533

Mar'23

2,6096

2,6730

2,6090

2,6567

2,6365

Apr'23

2,7915

2,7915

2,7915

2,7915

2,7696

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts