Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

105,28

-0,08

-0,06%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

107,65

+0,06

+0,06%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,00

+0,12

+1,68%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

347,33

-3,01

-0,86%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

513,54

+46,11

+9,86%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

104,76

107,93

103,30

107,59

105,32

Jul'22

107,04

107,58

106,63

107,47

107,26

Aug'22

105,49

105,95

105,17

105,88

105,72

Sep'22

101,85

104,12

101,25

103,96

102,47

Oct'22

102,11

102,11

100,25

102,11

100,92

Nov'22

100,40

100,47

98,48

100,40

99,40

Dec'22

97,39

99,05

96,21

98,79

97,92

Jan'23

97,29

97,29

96,00

97,29

96,53

Feb'23

95,90

95,90

95,04

95,90

95,24

Mar'23

94,67

94,67

93,90

94,67

94,11

Apr'23

93,57

93,57

93,57

93,57

93,07

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

105,17

105,53

104,62

105,34

105,36

Jul'22

103,12

103,58

102,74

103,43

103,47

Aug'22

101,09

101,55

100,77

101,42

101,52

Sep'22

98,95

99,40

98,76

99,40

99,47

Oct'22

97,34

97,34

96,93

96,96

97,53

Nov'22

95,40

95,69

95,14

95,69

95,77

Dec'22

93,80

94,24

93,48

94,04

94,15

Jan'23

90,51

92,78

90,16

92,64

91,73

Feb'23

89,93

91,45

89,69

91,22

90,43

Mar'23

88,28

90,23

88,16

89,91

89,23

Apr'23

87,10

89,03

87,10

88,74

88,15

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,6825

5,2217

4,6635

5,1354

4,6743

Jun'22

3,9997

4,0160

3,9936

4,0135

4,0084

Jul'22

3,7092

3,7216

3,6978

3,7215

3,7139

Aug'22

3,5384

3,5385

3,5346

3,5346

3,5381

Sep'22

3,4425

3,4425

3,4425

3,4425

3,4479

Oct'22

3,3650

3,3650

3,3650

3,3650

3,3733

Nov'22

3,2482

3,3075

3,2470

3,3010

3,2485

Dec'22

3,1920

3,2424

3,1726

3,2319

3,1858

Jan'23

3,1600

3,1912

3,1341

3,1814

3,1434

Feb'23

3,1065

3,1434

3,0900

3,1340

3,1036

Mar'23

3,0600

3,0952

3,0459

3,0833

3,0588

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

6,939

7,016

6,899

6,987

6,888

Jul'22

7,044

7,126

7,012

7,107

6,994

Aug'22

7,025

7,125

7,016

7,125

6,997

Sep'22

7,000

7,090

7,000

7,070

6,954

Oct'22

7,000

7,090

6,990

7,090

6,959

Nov'22

7,070

7,165

7,070

7,165

7,032

Dec'22

7,213

7,230

7,213

7,230

7,175

Jan'23

7,344

7,412

7,328

7,412

7,284

Feb'23

7,090

7,160

7,066

7,160

7,028

Mar'23

5,981

6,012

5,981

6,012

5,935

Apr'23

4,440

4,447

4,440

4,447

4,366

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,4709

3,4733

3,4676

3,4733

3,5034

Jun'22

3,4415

3,4488

3,4300

3,4455

3,4759

Jul'22

3,3867

3,3867

3,3600

3,3734

3,4009

Aug'22

3,1962

3,3008

3,1823

3,2934

3,2270

Sep'22

3,0788

3,1846

3,0684

3,1784

3,1126

Oct'22

2,8725

2,9460

2,8630

2,9424

2,8826

Nov'22

2,7676

2,8440

2,7676

2,8363

2,7858

Dec'22

2,7086

2,7629

2,6745

2,7519

2,7117

Jan'23

2,6490

2,6970

2,6490

2,6909

2,6600

Feb'23

2,6119

2,6590

2,6119

2,6535

2,6276

Mar'23

2,6092

2,6412

2,6034

2,6360

2,6133

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts