Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

102,37

+0,67

+0,66%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

105,73

+0,74

+0,70%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,85

0,00

0,00%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

338,95

+5,07

+1,52%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

440,79

-6,00

-1,34%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

105,37

106,35

105,37

105,81

104,99

Jul'22

105,12

105,96

104,90

105,37

104,61

Aug'22

104,18

104,42

104,18

104,42

103,52

Sep'22

100,28

103,23

99,25

102,16

100,03

Oct'22

99,03

101,28

99,02

100,62

98,69

Nov'22

99,09

99,72

97,20

99,09

97,36

Dec'22

98,33

98,44

98,33

98,44

97,61

Jan'23

96,23

96,97

96,23

96,23

94,84

Feb'23

94,99

95,52

94,99

94,99

93,72

Mar'23

93,91

93,91

93,91

93,91

92,74

Apr'23

92,92

92,92

92,92

92,92

91,81

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

101,76

102,99

101,67

102,36

101,70

Jul'22

100,76

101,68

100,42

101,06

100,41

Aug'22

99,22

100,09

99,01

99,53

98,95

Sep'22

97,64

98,45

97,40

98,00

97,39

Oct'22

95,83

96,73

95,78

96,52

95,84

Nov'22

94,33

95,17

94,20

95,00

94,34

Dec'22

93,10

93,70

92,68

93,26

92,89

Jan'23

89,48

92,39

89,48

91,53

89,91

Feb'23

89,69

91,00

88,91

90,26

88,80

Mar'23

89,56

89,57

89,56

89,57

89,10

Apr'23

87,02

88,91

86,95

88,05

86,79

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,4500

4,4500

4,3869

4,4079

4,4679

Jun'22

3,8256

3,8561

3,8191

3,8358

3,8173

Jul'22

3,5683

3,5954

3,5681

3,5735

3,5564

Aug'22

3,4323

3,4323

3,4279

3,4279

3,4024

Sep'22

3,3540

3,3540

3,3533

3,3533

3,3264

Oct'22

3,2100

3,2942

3,1808

3,2621

3,1931

Nov'22

3,1500

3,2336

3,1490

3,1997

3,1378

Dec'22

3,0930

3,1790

3,0768

3,1412

3,0862

Jan'23

3,0922

3,1376

3,0457

3,1031

3,0525

Feb'23

3,0589

3,1011

3,0203

3,0669

3,0223

Mar'23

3,0245

3,0621

3,0227

3,0277

2,9867

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

6,858

6,893

6,800

6,850

6,850

Jun'22

7,009

7,046

6,956

6,994

6,978

Jul'22

7,108

7,139

7,053

7,088

7,068

Aug'22

7,107

7,128

7,054

7,108

7,068

Sep'22

7,085

7,092

7,008

7,050

7,024

Oct'22

7,094

7,094

7,042

7,053

7,029

Nov'22

7,150

7,150

7,125

7,125

7,103

Dec'22

7,249

7,274

7,241

7,265

7,245

Jan'23

7,370

7,370

7,370

7,370

7,350

Feb'23

7,084

7,097

7,082

7,097

7,074

Mar'23

6,000

6,006

6,000

6,006

5,986

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,3720

3,3895

3,3573

3,3895

3,3388

Jun'22

3,3438

3,3586

3,3209

3,3462

3,3110

Jul'22

3,2763

3,2921

3,2607

3,2783

3,2480

Aug'22

3,1888

3,1928

3,1888

3,1916

3,1605

Sep'22

3,0030

3,0952

2,9642

3,0607

2,9961

Oct'22

2,8175

2,8791

2,7834

2,8484

2,8023

Nov'22

2,7350

2,7850

2,7010

2,7589

2,7202

Dec'22

2,6859

2,7219

2,6319

2,6895

2,6573

Jan'23

2,6409

2,6650

2,6210

2,6409

2,6130

Feb'23

2,6190

2,6330

2,6111

2,6111

2,5860

Mar'23

2,6135

2,6222

2,5950

2,5982

2,5740

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts