Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

99,46

+0,92

+0,93%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

103,53

+1,21

+1,18%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,86

+0,19

+2,88%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

326,92

+2,94

+0,91%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

418,30

+9,21

+2,25%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

102,57

103,87

102,24

103,47

102,32

Jul'22

102,48

103,64

101,95

103,22

102,16

Aug'22

101,29

102,50

101,00

102,48

101,20

Sep'22

100,28

100,28

100,28

100,28

100,03

Oct'22

100,39

100,39

96,48

98,69

101,92

Nov'22

95,98

97,80

95,28

97,36

100,41

Dec'22

96,46

97,32

96,46

97,17

96,07

Jan'23

93,91

95,28

93,00

94,84

97,53

Feb'23

93,29

94,08

91,68

93,72

96,25

Mar'23

92,74

92,74

92,74

92,74

95,13

Apr'23

91,81

91,81

91,81

91,81

94,11

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

98,64

99,82

98,23

99,44

98,54

Jul'22

97,77

98,95

97,40

98,58

97,67

Aug'22

96,60

97,75

96,28

97,43

96,53

Sep'22

95,27

96,36

95,02

96,18

95,18

Oct'22

93,84

95,08

93,84

94,85

93,76

Nov'22

92,53

93,63

92,53

93,63

92,41

Dec'22

91,22

92,41

91,06

92,17

91,12

Jan'23

90,94

90,94

87,70

89,91

92,35

Feb'23

87,85

89,19

86,81

88,80

91,11

Mar'23

88,34

88,34

88,34

88,34

87,74

Apr'23

87,02

87,02

87,02

87,02

86,79

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,1271

4,1866

4,1106

4,1830

4,0909

Jun'22

3,6992

3,7178

3,6576

3,7123

3,6541

Jul'22

3,4324

3,4773

3,4289

3,4704

3,4348

Aug'22

3,3257

3,3483

3,3250

3,3482

3,3127

Sep'22

3,2625

3,2862

3,2419

3,2862

3,2486

Oct'22

3,2100

3,2200

3,2100

3,2200

3,1931

Nov'22

3,1500

3,1508

3,1500

3,1508

3,1378

Dec'22

3,0930

3,0992

3,0930

3,0966

3,0862

Jan'23

3,0000

3,0678

2,9807

3,0525

3,0949

Feb'23

2,9860

3,0335

2,9518

3,0223

3,0626

Mar'23

2,9500

2,9979

2,9163

2,9867

3,0245

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

6,836

6,900

6,808

6,867

6,669

Jun'22

6,963

7,041

6,949

7,008

6,805

Jul'22

7,046

7,121

7,036

7,086

6,891

Aug'22

7,084

7,095

7,062

7,071

6,892

Sep'22

7,025

7,066

7,012

7,020

6,845

Oct'22

7,025

7,073

7,024

7,040

6,852

Nov'22

7,108

7,123

7,100

7,119

6,924

Dec'22

7,290

7,290

7,290

7,290

7,070

Jan'23

7,373

7,373

7,373

7,373

7,169

Feb'23

6,630

7,175

6,614

6,907

6,776

Mar'23

5,602

6,034

5,602

5,827

5,747

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,2408

3,2745

3,2408

3,2625

3,2398

Jun'22

3,2225

3,2521

3,2148

3,2416

3,2206

Jul'22

3,1678

3,1952

3,1673

3,1887

3,1665

Aug'22

3,0983

3,1152

3,0983

3,1152

3,0894

Sep'22

3,0030

3,0075

3,0030

3,0075

2,9961

Oct'22

2,8175

2,8175

2,8175

2,8175

2,8023

Nov'22

2,7350

2,7350

2,7350

2,7350

2,7202

Dec'22

2,6276

2,6735

2,5818

2,6573

2,7198

Jan'23

2,6155

2,6250

2,5470

2,6130

2,6725

Feb'23

2,5860

2,5860

2,5230

2,5860

2,6437

Mar'23

2,5312

2,5740

2,5312

2,5740

2,6300

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts