Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

102,75

+0,19

+0,19%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

107,86

+1,06

+0,99%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,84

-0,10

-1,40%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

331,20

+2,72

+0,83%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

397,70

+0,39

+0,10%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

107,01

107,95

106,87

107,75

106,80

Jul'22

106,34

107,44

106,34

107,26

106,33

Aug'22

105,55

105,95

105,55

105,95

105,21

Sep'22

104,60

105,36

102,60

103,91

103,73

Oct'22

103,54

103,54

101,28

102,53

102,23

Nov'22

101,04

102,25

99,96

101,14

100,71

Dec'22

99,90

100,49

99,90

100,49

99,74

Jan'23

98,50

99,12

97,44

98,39

97,82

Feb'23

97,13

97,80

96,24

97,13

96,52

Mar'23

95,00

96,01

95,00

96,01

95,38

Apr'23

94,94

94,94

94,94

94,94

94,31

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

103,05

104,16

100,70

102,75

102,56

Jun'22

102,50

103,16

102,01

102,96

102,19

Jul'22

101,66

102,37

101,25

102,21

101,36

Aug'22

100,48

101,15

100,03

100,96

100,17

Sep'22

98,80

99,76

98,80

99,63

98,76

Oct'22

97,50

98,10

97,50

98,10

97,28

Nov'22

96,06

96,13

95,95

95,95

95,85

Dec'22

94,80

95,47

94,41

95,31

94,49

Jan'23

93,69

94,19

92,24

93,19

92,57

Feb'23

92,43

92,96

91,44

91,95

91,32

Mar'23

90,94

90,94

90,94

90,94

90,78

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,9581

3,9805

3,9401

3,9770

3,9731

Jun'22

3,6649

3,6856

3,6402

3,6790

3,6674

Jul'22

3,4804

3,5042

3,4804

3,5042

3,4976

Aug'22

3,3861

3,3861

3,3748

3,3802

3,3800

Sep'22

3,2400

3,3199

3,2325

3,3072

3,2352

Oct'22

3,2072

3,2550

3,1793

3,2466

3,1778

Nov'22

3,1800

3,1800

3,1800

3,1800

3,1885

Dec'22

3,0887

3,1508

3,0785

3,1368

3,0774

Jan'23

3,0568

3,1140

3,0454

3,1000

3,0424

Feb'23

3,0476

3,0804

3,0137

3,0667

3,0090

Mar'23

3,0088

3,0356

2,9953

3,0275

2,9700

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

6,825

6,912

6,810

6,847

6,937

Jun'22

6,954

7,037

6,938

6,974

7,065

Jul'22

7,054

7,127

7,036

7,060

7,158

Aug'22

7,087

7,102

7,048

7,054

7,151

Sep'22

7,020

7,062

6,997

7,006

7,102

Oct'22

7,063

7,063

7,027

7,027

7,112

Nov'22

7,094

7,094

7,090

7,090

7,198

Dec'22

7,275

7,279

7,250

7,250

7,365

Jan'23

7,363

7,434

7,363

7,434

7,469

Feb'23

7,117

7,123

7,117

7,123

7,225

Mar'23

6,550

6,629

6,148

6,278

6,486

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,3125

3,3148

3,2798

3,3120

3,2848

Jun'22

3,2943

3,2943

3,2598

3,2901

3,2618

Jul'22

3,2249

3,2366

3,2204

3,2366

3,2134

Aug'22

3,1401

3,1660

3,0758

3,1475

3,1277

Sep'22

3,0637

3,0799

2,9991

3,0635

3,0495

Oct'22

2,8806

2,8900

2,8212

2,8754

2,8646

Nov'22

2,8063

2,8077

2,7440

2,7930

2,7818

Dec'22

2,7169

2,7448

2,6833

2,7279

2,7152

Jan'23

2,6761

2,6930

2,6432

2,6809

2,6677

Feb'23

2,6656

2,6656

2,6230

2,6508

2,6373

Mar'23

2,6519

2,6519

2,6291

2,6362

2,6230

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts