Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

107,76

-0,45

-0,42%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

112,85

-0,31

-0,27%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,80

-0,02

-0,27%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

335,30

-2,51

-0,74%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

389,06

-0,02

-0,01%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

112,65

113,42

112,42

112,93

113,16

Jul'22

111,53

111,98

111,14

111,21

111,94

Aug'22

110,50

111,48

108,22

110,31

109,47

Sep'22

109,37

109,93

106,92

108,64

107,98

Oct'22

107,59

108,00

105,84

107,00

106,49

Nov'22

105,39

106,32

104,40

105,39

105,03

Dec'22

103,79

103,79

103,79

103,79

103,82

Jan'23

102,34

103,20

101,64

102,34

102,22

Feb'23

100,97

101,76

100,56

100,97

100,92

Mar'23

99,77

99,77

99,77

99,77

99,77

Apr'23

98,64

98,64

98,64

98,64

98,68

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

107,75

108,26

107,34

107,89

108,21

Jun'22

107,06

107,75

106,80

107,30

107,61

Jul'22

105,79

106,49

105,59

106,06

106,41

Aug'22

104,06

104,75

103,97

104,27

104,74

Sep'22

102,45

102,93

102,26

102,56

103,01

Oct'22

100,99

100,99

100,87

100,87

101,38

Nov'22

99,50

101,00

98,52

99,86

99,59

Dec'22

97,82

98,40

97,58

97,93

98,43

Jan'23

97,85

98,07

95,97

97,06

97,03

Feb'23

96,40

96,56

94,74

95,76

95,81

Mar'23

93,92

94,31

93,92

94,10

94,54

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,9021

3,9059

3,8805

3,8906

3,8908

Jun'22

3,6471

3,6598

3,6333

3,6498

3,6435

Jul'22

3,4955

3,5015

3,4950

3,4970

3,5003

Aug'22

3,4002

3,4002

3,3939

3,3939

3,3964

Sep'22

3,3648

3,3922

3,2907

3,3290

3,3257

Oct'22

3,2700

3,3257

3,2430

3,2747

3,2708

Nov'22

3,2602

3,2708

3,1890

3,2225

3,2181

Dec'22

3,1994

3,2265

3,1292

3,1763

3,1720

Jan'23

3,1126

3,1896

3,0941

3,1418

3,1384

Feb'23

3,1034

3,1556

3,0623

3,1085

3,1061

Mar'23

3,0733

3,1175

3,0355

3,0699

3,0675

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7,776

7,939

7,725

7,800

7,820

Jun'22

7,908

8,075

7,878

7,940

7,958

Jul'22

7,981

8,151

7,958

8,011

8,042

Aug'22

7,965

8,143

7,965

8,014

8,038

Sep'22

7,929

8,099

7,922

7,970

8,003

Oct'22

7,943

8,106

7,939

8,008

8,013

Nov'22

8,008

8,175

8,008

8,054

8,086

Dec'22

8,190

8,347

8,181

8,220

8,263

Jan'23

8,294

8,448

8,294

8,329

8,367

Feb'23

7,749

8,300

7,749

8,091

7,610

Mar'23

7,099

7,099

7,047

7,047

7,084

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,3506

3,3735

3,3505

3,3644

3,3781

Jun'22

3,3470

3,3536

3,3260

3,3446

3,3580

Jul'22

3,2915

3,3017

3,2915

3,3017

3,3122

Aug'22

3,2268

3,2335

3,2268

3,2335

3,2478

Sep'22

3,1963

3,2220

3,1217

3,1654

3,1613

Oct'22

2,9421

3,0250

2,9400

2,9800

2,9738

Nov'22

2,9051

2,9366

2,8590

2,8932

2,8850

Dec'22

2,8147

2,8625

2,7744

2,8219

2,8117

Jan'23

2,8035

2,8035

2,7330

2,7691

2,7584

Feb'23

2,7364

2,7650

2,7070

2,7359

2,7261

Mar'23

2,7191

2,7525

2,7191

2,7212

2,7122

Nguồn: Vinanet/VITIC/MXV