Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

108,20

+1,25

+1,17%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

113,18

+1,48

+1,33%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,53

+0,23

+3,12%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

341,80

+3,66

+1,08%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

394,57

+9,09

+2,36%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

111,89

113,81

111,80

113,06

111,70

Jul'22

110,21

112,65

110,21

111,69

110,80

Aug'22

110,50

111,00

110,32

110,32

109,47

Sep'22

109,37

109,37

109,37

109,37

107,98

Oct'22

107,59

107,59

107,59

107,59

106,49

Nov'22

105,03

105,03

101,76

105,03

103,42

Dec'22

103,67

104,75

103,67

104,66

103,60

Jan'23

102,22

102,22

99,60

102,22

101,10

Feb'23

100,92

100,92

98,52

100,92

100,00

Mar'23

99,77

99,77

99,77

99,77

99,00

Apr'23

98,68

98,68

98,68

98,68

98,03

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

107,03

108,55

106,99

107,95

106,95

Jun'22

106,46

108,01

106,43

107,40

106,38

Jul'22

105,48

107,04

105,48

106,42

105,44

Aug'22

104,56

105,53

104,13

105,03

104,03

Sep'22

102,05

103,80

102,05

103,11

102,47

Oct'22

101,66

102,16

101,58

102,16

100,97

Nov'22

99,50

100,53

99,50

100,34

99,59

Dec'22

97,71

99,37

97,71

98,76

98,29

Jan'23

97,85

98,00

97,85

98,00

97,03

Feb'23

96,40

96,40

96,40

96,40

95,81

Mar'23

95,00

95,50

95,00

95,18

94,66

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,8570

3,9700

3,8570

3,9352

3,8548

Jun'22

3,6871

3,7474

3,6871

3,7108

3,6442

Jul'22

3,5264

3,5888

3,5264

3,5847

3,5024

Aug'22

3,4336

3,4635

3,4336

3,4635

3,3958

Sep'22

3,3648

3,3875

3,3648

3,3875

3,3257

Oct'22

3,1829

3,2790

3,1732

3,2708

3,2182

Nov'22

3,2602

3,2602

3,2602

3,2602

3,2181

Dec'22

3,1994

3,2174

3,1994

3,2172

3,1720

Jan'23

3,0792

3,1474

3,0612

3,1384

3,1118

Feb'23

3,0739

3,1151

3,0327

3,1061

3,0828

Mar'23

3,0400

3,0746

2,9983

3,0675

3,0471

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7,367

7,558

7,365

7,524

7,300

Jun'22

7,490

7,679

7,488

7,647

7,423

Jul'22

7,591

7,759

7,585

7,728

7,501

Aug'22

7,614

7,755

7,605

7,734

7,499

Sep'22

7,545

7,731

7,545

7,715

7,473

Oct'22

7,553

7,740

7,553

7,725

7,486

Nov'22

7,623

7,810

7,623

7,795

7,561

Dec'22

7,768

7,998

7,768

7,981

7,740

Jan'23

7,907

8,103

7,907

8,087

7,846

Feb'23

7,749

7,850

7,749

7,838

7,610

Mar'23

6,839

6,970

6,839

6,939

6,734

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,3922

3,4357

3,3824

3,4117

3,3814

Jun'22

3,3790

3,4162

3,3624

3,3933

3,3606

Jul'22

3,3302

3,3600

3,3302

3,3429

3,3094

Aug'22

3,2782

3,2938

3,2782

3,2809

3,2428

Sep'22

3,1963

3,2050

3,1936

3,1948

3,1613

Oct'22

2,9177

2,9839

2,8603

2,9738

2,9107

Nov'22

2,7984

2,8929

2,7830

2,8850

2,8333

Dec'22

2,7220

2,8240

2,7159

2,8117

2,7708

Jan'23

2,7438

2,7617

2,6750

2,7584

2,7254

Feb'23

2,6599

2,7261

2,6510

2,7261

2,6971

Mar'23

2,6977

2,7122

2,6970

2,7122

2,6862

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts