Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

106,95

+2,70

+2,59%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

111,70

+2,92

+2,68%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,30

+0,30

+4,33%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

338,14

+9,01

+2,74%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

385,48

+13,64

+3,67%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

108,37

112,39

106,64

111,70

108,78

Jul'22

107,54

111,40

105,92

110,80

108,08

Aug'22

106,34

110,00

104,84

109,47

106,99

Sep'22

104,16

108,54

103,69

107,98

105,81

Oct'22

103,93

106,56

102,96

106,49

104,60

Nov'22

-

105,03

101,76

105,03

103,42

Dec'22

101,38

103,80

100,38

103,60

102,24

Jan'23

-

102,22

99,60

102,22

101,10

Feb'23

-

100,92

98,52

100,92

100,00

Mar'23

-

99,77

99,77

99,77

99,00

Apr'23

-

98,68

98,68

98,68

98,03

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

104,20

107,64

102,12

106,95

104,25

Jun'22

103,79

107,00

101,69

106,38

103,79

Jul'22

102,90

106,01

100,86

105,44

102,89

Aug'22

101,59

104,53

99,72

104,03

101,76

Sep'22

100,19

102,93

98,50

102,47

100,52

Oct'22

98,82

101,36

97,46

100,97

99,32

Nov'22

97,05

99,93

96,29

99,59

98,17

Dec'22

96,68

98,63

95,24

98,29

97,06

Jan'23

94,85

97,32

94,30

97,03

95,98

Feb'23

93,63

95,81

93,31

95,81

94,92

Mar'23

93,41

94,87

92,31

94,66

93,91

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,7686

3,9192

3,6648

3,8548

3,7184

Jun'22

3,5857

3,6989

3,4740

3,6442

3,5277

Jul'22

3,4590

3,5421

3,3535

3,5024

3,4073

Aug'22

3,3355

3,4186

3,2665

3,3958

3,3165

Sep'22

3,2891

3,3410

3,2091

3,3257

3,2603

Oct'22

3,1829

3,2790

3,1732

3,2708

3,2182

Nov'22

3,1468

3,2277

3,1330

3,2181

3,1778

Dec'22

3,1248

3,1830

3,0880

3,1720

3,1402

Jan'23

3,0792

3,1474

3,0612

3,1384

3,1118

Feb'23

3,0739

3,1151

3,0327

3,1061

3,0828

Mar'23

3,0400

3,0746

2,9983

3,0675

3,0471

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7,046

7,346

6,950

7,300

6,997

Jun'22

7,140

7,465

7,064

7,423

7,096

Jul'22

7,217

7,548

7,146

7,501

7,173

Aug'22

7,217

7,540

7,149

7,499

7,174

Sep'22

7,195

7,517

7,128

7,473

7,151

Oct'22

7,209

7,531

7,140

7,486

7,163

Nov'22

7,315

7,593

7,230

7,561

7,238

Dec'22

7,475

7,766

7,404

7,740

7,414

Jan'23

7,560

7,874

7,509

7,846

7,516

Feb'23

7,361

7,629

7,294

7,610

7,307

Mar'23

6,562

6,760

6,501

6,734

6,511

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,2941

3,3993

3,2344

3,3814

3,2913

Jun'22

3,2820

3,3775

3,2140

3,3606

3,2706

Jul'22

3,2225

3,3239

3,1708

3,3094

3,2233

Aug'22

3,1559

3,2555

3,1120

3,2428

3,1626

Sep'22

3,0726

3,1759

3,0399

3,1613

3,0909

Oct'22

2,9177

2,9839

2,8603

2,9738

2,9107

Nov'22

2,7984

2,8929

2,7830

2,8850

2,8333

Dec'22

2,7220

2,8240

2,7159

2,8117

2,7708

Jan'23

2,7438

2,7617

2,6750

2,7584

2,7254

Feb'23

2,6599

2,7261

2,6510

2,7261

2,6971

Mar'23

2,6977

2,7122

2,6970

2,7122

2,6862

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts