Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

101,42

+0,82

+0,82%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

105,34

+0,70

+0,67%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,68

0,00

-0,06%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

317,60

+2,22

+0,70%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

350,54

+4,10

+1,18%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

104,98

105,90

104,97

105,36

104,64

Jul'22

104,90

105,29

104,70

104,85

104,22

Aug'22

100,84

103,78

100,04

103,55

97,87

Sep'22

98,40

102,82

98,40

102,71

97,40

Oct'22

97,80

101,75

97,80

101,75

96,82

Nov'22

97,14

101,00

97,14

100,74

96,16

Dec'22

99,99

99,99

99,99

99,99

99,70

Jan'23

98,68

98,68

98,68

98,68

94,73

Feb'23

97,67

97,67

97,67

97,67

93,99

Mar'23

96,75

96,75

96,75

96,75

93,32

Apr'23

95,86

95,86

95,86

95,86

92,64

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

100,91

101,99

100,75

101,35

100,60

Jun'22

100,35

101,48

100,31

100,90

100,15

Jul'22

99,71

100,69

99,59

100,10

99,40

Aug'22

98,78

99,73

98,78

99,25

98,52

Sep'22

97,83

98,70

97,83

98,21

97,58

Oct'22

97,58

97,58

97,08

97,17

96,57

Nov'22

96,00

96,51

95,98

96,30

95,59

Dec'22

94,60

95,56

94,60

94,95

94,62

Jan'23

94,49

94,49

94,49

94,49

93,67

Feb'23

90,06

93,00

90,06

92,71

89,23

Mar'23

91,86

91,96

91,86

91,96

91,78

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,4955

3,5147

3,4832

3,5079

3,4644

Jun'22

3,3477

3,3683

3,3420

3,3600

3,3280

Jul'22

3,2625

3,2757

3,2625

3,2740

3,2496

Aug'22

3,1980

3,1980

3,1980

3,1980

3,1891

Sep'22

3,0696

3,1562

3,0532

3,1500

3,0093

Oct'22

3,0023

3,1243

3,0023

3,1205

2,9911

Nov'22

3,0436

3,0925

3,0436

3,0913

2,9715

Dec'22

2,9642

3,0736

2,9642

3,0632

2,9516

Jan'23

2,9882

3,0430

2,9882

3,0396

2,9342

Feb'23

2,9700

3,0164

2,9700

3,0129

2,9121

Mar'23

2,9425

2,9829

2,9425

2,9799

2,8855

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

6,704

6,722

6,661

6,674

6,680

Jun'22

6,791

6,799

6,746

6,748

6,763

Jul'22

6,846

6,862

6,810

6,810

6,829

Aug'22

6,850

6,864

6,831

6,831

6,833

Sep'22

6,837

6,837

6,802

6,802

6,816

Oct'22

6,847

6,866

6,845

6,859

6,830

Nov'22

6,900

6,916

6,899

6,899

6,904

Dec'22

7,070

7,312

6,990

7,072

7,018

Jan'23

7,169

7,409

7,085

7,174

7,117

Feb'23

6,985

7,218

6,907

6,982

6,925

Mar'23

6,260

6,409

6,170

6,259

6,196

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,1763

3,1844

3,1691

3,1760

3,1538

Jun'22

3,1515

3,1660

3,1494

3,1601

3,1375

Jul'22

3,0029

3,1150

2,9625

3,0978

2,9537

Aug'22

3,0537

3,0600

3,0537

3,0600

3,0472

Sep'22

2,8860

2,9925

2,8860

2,9870

2,8484

Oct'22

2,7846

2,8240

2,7817

2,8217

2,6885

Nov'22

2,6932

2,7595

2,6932

2,7569

2,6298

Dec'22

2,6395

2,7108

2,6395

2,7067

2,5856

Jan'23

2,6395

2,6790

2,6320

2,6720

2,5573

Feb'23

2,6130

2,6502

2,6130

2,6502

2,5414

Mar'23

2,6130

2,6404

2,6075

2,6404

2,5394

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts