Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

96,32

-1,94

-1,97%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

100,88

-1,90

-1,85%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,30

+0,02

+0,29%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

307,76

-5,40

-1,72%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

328,40

-3,36

-1,01%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

103,07

103,09

99,80

100,70

102,78

Jul'22

101,89

101,89

99,30

100,12

102,17

Aug'22

99,59

99,61

99,59

99,61

101,37

Sep'22

98,30

98,30

98,20

98,20

100,58

Oct'22

97,86

99,74

97,43

99,74

97,79

Nov'22

98,86

98,86

96,08

98,86

96,95

Dec'22

97,01

97,01

95,40

95,54

97,95

Jan'23

97,04

97,04

95,04

97,04

95,31

Feb'23

94,40

96,15

94,32

96,15

94,53

Mar'23

94,24

95,36

94,19

95,36

93,86

Apr'23

94,58

94,58

94,58

94,58

93,18

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

98,40

98,52

95,20

96,10

98,26

Jun'22

97,84

97,95

94,82

95,65

97,73

Jul'22

97,22

97,23

94,20

95,01

97,01

Aug'22

96,21

96,30

93,47

94,34

96,29

Sep'22

94,74

94,74

92,70

93,56

95,51

Oct'22

93,06

93,06

91,98

91,98

94,66

Nov'22

91,97

91,97

91,97

91,97

93,82

Dec'22

93,13

93,16

90,38

91,16

92,99

Jan'23

90,31

90,43

90,00

90,43

92,17

Feb'23

88,93

88,93

88,93

88,93

91,35

Mar'23

90,46

90,46

88,29

88,29

90,54

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,3278

3,3586

3,2665

3,2858

3,3176

Jun'22

3,2100

3,2267

3,1436

3,1608

3,1985

Jul'22

3,1322

3,1322

3,0761

3,0761

3,1367

Aug'22

3,1041

3,1041

3,0382

3,0382

3,0967

Sep'22

3,0200

3,0769

2,9979

3,0717

3,0134

Oct'22

3,0272

3,0272

3,0202

3,0202

3,0503

Nov'22

2,9723

3,0285

2,9610

3,0264

2,9769

Dec'22

2,9534

3,0061

2,9304

3,0014

2,9560

Jan'23

2,9296

2,9867

2,9121

2,9806

2,9381

Feb'23

2,9296

2,9589

2,8970

2,9566

2,9166

Mar'23

2,8837

2,9279

2,8642

2,9274

2,8898

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

6,394

6,404

6,247

6,294

6,278

Jun'22

6,458

6,473

6,327

6,373

6,356

Jul'22

6,500

6,516

6,404

6,442

6,420

Aug'22

6,522

6,522

6,415

6,435

6,423

Sep'22

6,489

6,496

6,383

6,419

6,402

Oct'22

6,525

6,525

6,391

6,430

6,418

Nov'22

6,566

6,569

6,498

6,498

6,487

Dec'22

6,728

6,746

6,636

6,663

6,651

Jan'23

6,825

6,828

6,733

6,750

6,751

Feb'23

6,551

6,569

6,550

6,569

6,566

Mar'23

5,959

6,044

5,868

5,896

5,919

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,1250

3,1284

3,0582

3,0754

3,1316

Jun'22

3,1048

3,1050

3,0376

3,0540

3,1091

Jul'22

3,0447

3,0447

2,9934

3,0091

3,0640

Aug'22

2,9959

2,9959

2,9590

2,9590

3,0067

Sep'22

2,9289

2,9289

2,9289

2,9289

2,9405

Oct'22

2,7146

2,7777

2,6960

2,7746

2,7075

Nov'22

2,6304

2,7132

2,6287

2,7073

2,6427

Dec'22

2,6005

2,6677

2,5730

2,6550

2,5943

Jan'23

2,5550

2,6321

2,5370

2,6190

2,5626

Feb'23

2,5330

2,6030

2,5193

2,6000

2,5461

Mar'23

2,5250

2,5979

2,5168

2,5979

2,5437

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts