Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

97,78

+1,55

+1,61%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

102,83

+1,76

+1,74%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,17

+0,14

+2,37%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

309,60

+4,98

+1,63%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

338,62

+4,10

+1,23%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

102,15

103,03

101,25

102,85

101,07

Jul'22

101,32

101,91

100,60

101,91

100,25

Aug'22

99,70

99,70

99,70

99,70

99,31

Sep'22

101,32

103,87

98,38

98,38

102,51

Oct'22

101,50

101,95

97,43

97,43

101,31

Nov'22

97,69

97,69

97,61

97,61

96,51

Dec'22

96,66

97,24

96,04

96,58

95,63

Jan'23

98,45

98,52

94,77

94,77

97,99

Feb'23

96,00

97,44

93,95

93,95

96,98

Mar'23

93,25

93,25

93,25

93,25

96,13

Apr'23

92,58

92,58

92,58

92,58

95,34

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

97,16

98,50

96,23

97,82

96,23

Jun'22

96,29

97,78

95,43

97,00

95,41

Jul'22

95,13

96,60

94,67

96,14

94,63

Aug'22

95,04

95,47

93,82

95,25

93,76

Sep'22

94,22

94,50

93,00

94,50

92,86

Oct'22

93,43

93,43

92,19

92,19

91,98

Nov'22

92,53

92,53

91,81

91,81

91,17

Dec'22

91,50

91,87

90,52

91,87

90,37

Jan'23

90,52

90,52

90,52

90,52

89,59

Feb'23

91,66

92,97

88,66

88,82

91,82

Mar'23

88,87

88,89

88,87

88,89

88,08

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,3460

3,3979

3,3460

3,3957

3,3452

Jun'22

3,2075

3,2170

3,1839

3,2170

3,1665

Jul'22

3,1066

3,1275

3,1050

3,1275

3,0781

Aug'22

3,0645

3,0645

3,0644

3,0644

3,1238

Sep'22

3,0664

3,1347

2,9764

2,9911

3,0892

Oct'22

3,0702

3,0950

2,9532

2,9686

3,0629

Nov'22

3,0538

3,0630

2,9355

2,9445

3,0355

Dec'22

2,9329

2,9505

2,9329

2,9505

2,9182

Jan'23

2,9758

3,0167

2,8844

2,8952

2,9817

Feb'23

2,8856

2,9730

2,8650

2,8694

2,9533

Mar'23

2,9100

2,9535

2,8293

2,8391

2,9213

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

6,116

6,184

6,071

6,177

6,029

Jun'22

6,189

6,259

6,153

6,259

6,107

Jul'22

6,270

6,322

6,215

6,318

6,172

Aug'22

6,253

6,324

6,225

6,324

6,176

Sep'22

6,245

6,302

6,223

6,300

6,157

Oct'22

6,237

6,322

6,230

6,320

6,177

Nov'22

6,310

6,390

6,304

6,390

6,254

Dec'22

6,490

6,548

6,487

6,542

6,413

Jan'23

6,571

6,646

6,568

6,645

6,512

Feb'23

6,396

6,462

6,387

6,462

6,325

Mar'23

5,790

5,805

5,788

5,805

5,687

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,0840

3,1385

3,0575

3,0980

3,0462

Jun'22

3,0590

3,1044

3,0292

3,0586

3,0186

Jul'22

2,9977

3,0554

2,9906

3,0200

2,9728

Aug'22

3,0166

3,0581

2,9020

2,9172

3,0184

Sep'22

2,8920

2,8920

2,8815

2,8842

2,9510

Oct'22

2,8010

2,8060

2,6742

2,6880

2,7835

Nov'22

2,7221

2,7330

2,6094

2,6198

2,7122

Dec'22

2,6772

2,6849

2,5505

2,5676

2,6546

Jan'23

2,6318

2,6330

2,5230

2,5311

2,6135

Feb'23

2,5570

2,6010

2,5070

2,5102

2,5890

Mar'23

2,5822

2,5822

2,5025

2,5025

2,5793

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts