Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

105,00

+1,72

+1,67%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

109,26

+1,73

+1,61%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,81

+0,09

+1,63%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

324,44

+4,63

+1,45%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

359,50

+4,89

+1,38%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

108,24

109,85

108,24

109,30

107,53

Jul'22

107,00

108,00

107,00

107,73

106,00

Aug'22

100,54

105,25

100,54

104,56

101,44

Sep'22

105,00

105,00

105,00

105,00

103,26

Oct'22

99,48

102,35

99,48

102,06

99,12

Nov'22

100,80

101,00

97,85

100,93

98,03

Dec'22

100,81

100,81

100,53

100,53

99,85

Jan'23

98,81

98,81

98,81

98,81

96,01

Feb'23

97,81

97,81

97,81

97,81

95,10

Mar'23

96,97

96,97

96,97

96,97

94,38

Apr'23

96,18

96,18

96,18

96,18

93,67

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

103,66

105,59

103,61

105,05

103,28

Jun'22

102,16

104,07

102,10

103,55

101,84

Jul'22

100,81

102,64

100,76

102,15

100,60

Aug'22

99,76

101,12

99,76

100,62

99,28

Sep'22

98,81

99,54

98,60

99,10

97,95

Oct'22

97,46

98,04

97,21

97,97

96,66

Nov'22

96,13

96,50

96,13

96,47

95,52

Dec'22

94,49

95,79

94,49

95,20

94,47

Jan'23

94,43

94,43

94,43

94,43

93,49

Feb'23

90,14

92,59

90,14

92,55

89,68

Mar'23

92,08

92,68

91,80

92,38

91,66

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,5749

3,6167

3,5624

3,5991

3,5461

Jun'22

3,3478

3,3914

3,3400

3,3767

3,3265

Jul'22

3,2264

3,2582

3,2099

3,2524

3,2068

Aug'22

3,0668

3,1747

3,0544

3,1423

3,0635

Sep'22

3,1000

3,1372

3,1000

3,1358

3,1024

Oct'22

3,0200

3,0890

3,0187

3,0736

2,9907

Nov'22

2,9848

3,0550

2,9708

3,0449

2,9599

Dec'22

2,9384

3,0321

2,9171

3,0166

2,9312

Jan'23

2,9757

3,0002

2,9640

2,9912

2,9063

Feb'23

2,9481

2,9650

2,9395

2,9631

2,8815

Mar'23

2,9072

2,9407

2,9072

2,9313

2,8542

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

5,782

5,828

5,771

5,805

5,712

Jun'22

5,864

5,900

5,847

5,887

5,793

Jul'22

5,918

5,963

5,912

5,943

5,858

Aug'22

5,940

5,968

5,919

5,949

5,865

Sep'22

5,906

5,950

5,906

5,950

5,849

Oct'22

5,938

5,938

5,918

5,935

5,867

Nov'22

6,000

6,027

6,000

6,027

5,941

Dec'22

6,150

6,194

6,150

6,175

6,097

Jan'23

6,245

6,286

6,245

6,272

6,196

Feb'23

6,108

6,108

6,108

6,108

6,019

Mar'23

5,395

5,506

5,344

5,428

5,374

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,2174

3,2522

3,2092

3,2445

3,1981

Jun'22

3,1745

3,2080

3,1695

3,2080

3,1561

Jul'22

3,1143

3,1462

3,1143

3,1462

3,0973

Aug'22

3,0500

3,0811

3,0500

3,0811

3,0342

Sep'22

2,9338

2,9902

2,8878

2,9643

2,9120

Oct'22

2,7667

2,8081

2,7305

2,7939

2,7412

Nov'22

2,6564

2,7350

2,6564

2,7230

2,6701

Dec'22

2,6193

2,6823

2,5931

2,6660

2,6123

Jan'23

2,6350

2,6350

2,6350

2,6350

2,6261

Feb'23

2,6100

2,6100

2,6100

2,6100

2,6029

Mar'23

2,5900

2,5959

2,5875

2,5959

2,5426

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts