Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

99,03

-1,25

-1,25%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

103,57

-1,14

-1,09%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,60

-0,04

-0,69%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

312,26

-2,83

-0,90%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

369,12

-11,73

-3,08%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

105,99

105,99

103,08

103,23

104,71

Jul'22

103,70

103,70

101,23

101,39

102,73

Aug'22

101,79

101,79

99,96

99,96

100,98

Sep'22

99,58

99,58

99,58

99,58

99,43

Oct'22

97,86

100,56

97,69

98,04

101,78

Nov'22

97,16

97,16

97,16

97,16

96,75

Dec'22

96,03

96,14

95,94

95,94

95,51

Jan'23

95,85

97,03

94,20

94,35

96,97

Feb'23

95,55

95,55

93,10

93,33

95,66

Mar'23

92,53

92,53

92,53

92,53

94,57

Apr'23

92,87

92,87

92,87

92,87

91,78

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

101,23

101,75

98,58

98,70

100,28

Jun'22

99,77

100,00

96,96

96,97

98,52

Jul'22

98,15

98,31

95,41

95,48

96,88

Aug'22

96,36

96,36

93,91

94,13

95,08

Sep'22

94,38

94,38

92,50

92,51

93,32

Oct'22

92,01

92,60

91,25

91,33

91,82

Nov'22

91,62

91,62

90,56

90,71

90,64

Dec'22

90,85

90,92

89,20

89,40

89,60

Jan'23

89,47

89,47

88,61

88,67

88,62

Feb'23

88,08

88,08

87,60

87,98

87,70

Mar'23

87,81

87,81

86,97

87,13

86,84

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,3700

3,4040

3,3056

3,3136

3,3609

Jun'22

3,2349

3,2380

3,1498

3,1555

3,2009

Jul'22

3,1299

3,1300

3,0761

3,0761

3,1091

Aug'22

3,0399

3,0424

3,0369

3,0369

3,0390

Sep'22

3,0211

3,0667

2,9770

2,9901

3,0889

Oct'22

2,9402

2,9402

2,9402

2,9402

2,9529

Nov'22

2,9579

2,9890

2,9032

2,9162

3,0023

Dec'22

2,9087

2,9087

2,8797

2,8797

2,8866

Jan'23

2,9086

2,9100

2,8583

2,8613

2,9386

Feb'23

2,8815

2,9084

2,8377

2,8377

2,9082

Mar'23

2,8298

2,8783

2,8012

2,8103

2,8745

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

5,627

5,673

5,586

5,588

5,642

Jun'22

5,694

5,734

5,650

5,650

5,701

Jul'22

5,749

5,786

5,710

5,710

5,756

Aug'22

5,745

5,785

5,730

5,744

5,757

Sep'22

5,747

5,755

5,708

5,708

5,731

Oct'22

5,765

5,775

5,713

5,728

5,740

Nov'22

5,832

5,832

5,793

5,794

5,807

Dec'22

5,961

5,975

5,924

5,924

5,951

Jan'23

6,062

6,071

6,032

6,056

6,044

Feb'23

5,868

5,887

5,840

5,840

5,861

Mar'23

5,280

5,280

5,255

5,261

5,260

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,1595

3,1809

3,1058

3,1058

3,1509

Jun'22

3,1119

3,1286

3,0581

3,0582

3,0978

Jul'22

3,0431

3,0431

2,9891

2,9891

3,0277

Aug'22

2,9519

2,9550

2,9316

2,9316

2,9526

Sep'22

2,8900

2,9499

2,8583

2,8725

2,9889

Oct'22

2,7569

2,7650

2,6845

2,6981

2,7992

Nov'22

2,6588

2,6870

2,6078

2,6214

2,7119

Dec'22

2,5500

2,5500

2,5500

2,5500

2,5591

Jan'23

2,5425

2,5710

2,5110

2,5153

2,5876

Feb'23

2,5426

2,5426

2,4870

2,4910

2,5551

Mar'23

2,5311

2,5311

2,4836

2,4836

2,5433

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts