Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

102,64

-5,18

-4,80%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

109,00

-4,45

-3,92%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,53

-0,07

-1,34%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

321,59

-10,91

-3,28%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

371,48

-9,37

-2,46%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

108,71

109,00

108,71

109,00

110,23

Jun'22

111,02

111,17

106,05

107,42

111,44

Jul'22

108,26

108,37

103,73

104,73

108,64

Aug'22

102,58

102,58

102,58

102,58

106,07

Sep'22

100,37

101,14

100,33

101,14

103,77

Oct'22

101,78

101,78

101,78

101,78

98,12

Nov'22

97,17

100,04

96,87

100,04

96,57

Dec'22

96,00

96,74

94,96

96,56

98,44

Jan'23

96,80

96,97

96,80

96,97

93,80

Feb'23

95,66

95,66

95,66

95,66

92,61

Mar'23

94,57

94,57

94,57

94,57

91,64

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

107,45

107,80

101,89

102,97

107,82

Jun'22

105,30

105,64

100,18

101,19

105,68

Jul'22

103,01

103,32

98,39

99,41

103,32

Aug'22

100,25

100,32

96,23

97,12

100,74

Sep'22

97,73

98,07

94,24

95,14

98,24

Oct'22

94,00

94,00

92,74

93,48

96,08

Nov'22

94,00

94,00

91,09

92,40

94,36

Dec'22

92,43

92,99

89,47

91,20

92,86

Jan'23

90,63

90,63

89,88

89,88

91,50

Feb'23

90,00

90,00

88,39

88,39

90,26

Mar'23

87,34

88,00

86,51

87,76

89,11

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,7925

3,7925

3,7100

3,7148

3,8085

May'22

3,4500

3,4790

3,3500

3,3935

3,4570

Jun'22

3,3107

3,3138

3,2093

3,2429

3,3170

Jul'22

3,2283

3,2283

3,1472

3,1472

3,2302

Aug'22

3,1528

3,1528

3,0656

3,0909

3,1508

Sep'22

3,0589

3,1041

3,0577

3,0889

3,0051

Oct'22

3,0338

3,0470

3,0148

3,0434

2,9609

Nov'22

2,9579

2,9579

2,9579

2,9579

3,0023

Dec'22

2,9685

2,9685

2,9300

2,9300

2,9685

Jan'23

2,9273

2,9410

2,9229

2,9386

2,8602

Feb'23

2,9009

2,9082

2,8995

2,9082

2,8311

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

5,575

5,599

5,500

5,541

5,605

Jun'22

5,631

5,650

5,552

5,583

5,658

Jul'22

5,681

5,706

5,614

5,648

5,714

Aug'22

5,683

5,707

5,619

5,650

5,717

Sep'22

5,671

5,671

5,594

5,629

5,695

Oct'22

5,675

5,695

5,608

5,628

5,702

Nov'22

5,749

5,749

5,673

5,698

5,766

Dec'22

5,887

5,887

5,821

5,839

5,903

Jan'23

5,984

5,984

5,901

5,916

5,992

Feb'23

5,769

5,769

5,727

5,745

5,808

Mar'23

4,966

5,212

4,965

5,204

5,007

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,2159

3,2159

3,2159

3,2159

3,3250

May'22

3,2793

3,2793

3,1633

3,1772

3,2864

Jun'22

3,2200

3,2200

3,1176

3,1275

3,2306

Jul'22

3,1336

3,1336

3,0547

3,0604

3,1569

Aug'22

3,0058

3,0098

2,9819

2,9823

3,0749

Sep'22

2,9377

2,9909

2,9201

2,9889

2,8860

Oct'22

2,7545

2,8004

2,7545

2,7992

2,7039

Nov'22

2,6810

2,7120

2,6810

2,7119

2,6184

Dec'22

2,6133

2,6133

2,5750

2,5750

2,6399

Jan'23

2,5699

2,5876

2,5570

2,5876

2,5030

Feb'23

2,5373

2,5551

2,5200

2,5551

2,4760

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts