Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

113,90

+1,56

+1,39%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

120,65

+1,62

+1,36%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,57

+0,17

+3,15%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

347,00

+8,03

+2,37%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

411,46

-3,88

-0,93%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

118,28

120,87

115,17

120,65

119,03

Jun'22

114,40

117,58

111,90

117,37

115,30

Jul'22

111,48

113,69

108,50

113,58

111,51

Aug'22

106,38

110,19

105,46

110,19

108,21

Sep'22

104,05

107,22

102,96

107,22

105,40

Oct'22

-

104,69

100,80

104,69

103,02

Nov'22

100,89

103,00

98,76

102,56

100,99

Dec'22

99,83

100,66

96,41

100,61

99,14

Jan'23

-

98,86

95,28

98,86

97,45

Feb'23

97,16

97,33

97,16

97,33

95,97

Mar'23

-

96,09

96,09

96,09

94,78

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

111,75

114,12

108,68

113,90

112,34

Jun'22

108,29

111,26

105,86

111,06

109,43

Jul'22

105,15

108,12

102,85

107,93

106,19

Aug'22

102,44

104,74

99,72

104,54

102,87

Sep'22

99,31

101,47

96,89

101,31

99,75

Oct'22

96,85

98,80

94,37

98,66

97,19

Nov'22

94,23

96,62

92,47

96,58

95,18

Dec'22

92,83

95,02

90,78

94,83

93,48

Jan'23

92,26

93,39

89,45

93,25

91,94

Feb'23

90,58

91,89

88,11

91,80

90,53

Mar'23

89,29

90,64

86,88

90,49

89,25

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,1550

4,2005

3,9100

4,1146

4,1534

May'22

3,7990

3,8446

3,6097

3,7512

3,8030

Jun'22

3,5387

3,5675

3,4162

3,5259

3,5368

Jul'22

3,3410

3,3836

3,2707

3,3774

3,3590

Aug'22

3,2331

3,2736

3,1623

3,2692

3,2407

Sep'22

3,0918

3,1970

3,0918

3,1935

3,1644

Oct'22

3,0612

3,1303

3,0470

3,1303

3,1028

Nov'22

3,0000

3,0728

2,9910

3,0706

3,0449

Dec'22

2,9944

3,0258

2,9307

3,0211

2,9964

Jan'23

2,9800

2,9800

2,8935

2,9794

2,9551

Feb'23

2,9384

2,9434

2,9337

2,9434

2,9192

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

5,401

5,577

5,345

5,571

5,401

May'22

5,469

5,617

5,386

5,611

5,446

Jun'22

5,494

5,656

5,429

5,651

5,487

Jul'22

5,547

5,705

5,481

5,701

5,538

Aug'22

5,571

5,709

5,489

5,706

5,543

Sep'22

5,522

5,684

5,468

5,684

5,520

Oct'22

5,542

5,695

5,474

5,693

5,529

Nov'22

5,612

5,750

5,535

5,750

5,586

Dec'22

5,734

5,880

5,667

5,880

5,717

Jan'23

5,834

5,969

5,757

5,968

5,804

Feb'23

5,646

5,781

5,575

5,781

5,621

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,3626

3,4743

3,3087

3,4700

3,3897

May'22

3,3600

3,4400

3,2850

3,4363

3,3689

Jun'22

3,2833

3,3709

3,2210

3,3670

3,3045

Jul'22

3,1975

3,2756

3,1314

3,2728

3,2103

Aug'22

3,1170

3,1742

3,0403

3,1711

3,1097

Sep'22

2,9875

3,0716

2,9431

3,0682

3,0080

Oct'22

2,8150

2,8737

2,7506

2,8693

2,8154

Nov'22

2,7006

2,7696

2,6576

2,7647

2,7173

Dec'22

2,6435

2,6912

2,5758

2,6862

2,6453

Jan'23

2,5543

2,6284

2,5270

2,6284

2,5921

Feb'23

2,5300

2,5940

2,5300

2,5940

2,5594

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts