Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

114,22

+4,95

+4,53%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

120,87

+5,39

+4,67%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,25

+0,06

+1,18%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

342,00

+8,93

+2,68%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

393,98

+7,56

+1,96%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

114,74

121,00

114,42

120,90

115,48

Jun'22

111,10

117,01

110,82

116,90

111,83

Jul'22

107,54

113,06

107,54

113,06

108,53

Aug'22

106,05

109,73

105,94

109,73

105,78

Sep'22

103,93

107,12

103,93

107,12

103,51

Oct'22

101,09

102,36

100,68

101,57

101,73

Nov'22

101,53

102,15

101,20

102,15

99,82

Dec'22

99,70

100,78

98,65

100,75

98,19

Jan'23

98,41

98,41

98,41

98,41

96,70

Feb'23

96,30

96,30

95,39

95,39

95,73

Mar'23

94,33

94,33

94,33

94,33

94,65

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

108,85

114,48

108,38

114,13

109,27

Jun'22

105,84

111,40

105,69

111,19

106,55

Jul'22

102,86

107,95

102,76

107,78

103,57

Aug'22

100,31

104,57

99,89

104,51

100,63

Sep'22

97,74

101,55

97,38

101,55

98,03

Oct'22

95,87

99,00

95,30

98,97

95,90

Nov'22

93,60

96,92

93,60

96,88

94,17

Dec'22

92,45

95,27

92,16

95,18

92,69

Jan'23

92,37

93,60

92,14

93,57

91,34

Feb'23

89,82

92,25

89,82

92,25

90,10

Mar'23

89,04

90,99

89,04

90,91

88,96

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,7849

3,9483

3,7659

3,9483

3,8642

May'22

3,5555

3,6888

3,5460

3,6848

3,5958

Jun'22

3,3670

3,4770

3,3534

3,4691

3,3796

Jul'22

3,2267

3,3274

3,2267

3,3226

3,2372

Aug'22

3,1402

3,2323

3,1402

3,2266

3,1466

Sep'22

3,1063

3,1672

3,0840

3,1605

3,0861

Oct'22

3,0955

3,1063

3,0909

3,1057

3,0392

Nov'22

3,0465

3,0598

3,0465

3,0585

2,9951

Dec'22

2,9490

3,0193

2,9440

3,0140

2,9546

Jan'23

2,9635

2,9635

2,9635

2,9635

2,9191

Feb'23

2,8721

2,9180

2,8475

2,8864

2,8816

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

5,147

5,330

5,113

5,253

5,187

May'22

5,184

5,364

5,152

5,286

5,227

Jun'22

5,214

5,400

5,194

5,331

5,268

Jul'22

5,274

5,450

5,240

5,380

5,316

Aug'22

5,279

5,449

5,259

5,386

5,320

Sep'22

5,255

5,421

5,228

5,363

5,299

Oct'22

5,268

5,443

5,242

5,375

5,310

Nov'22

5,343

5,506

5,329

5,450

5,373

Dec'22

5,480

5,636

5,450

5,579

5,509

Jan'23

5,555

5,738

5,531

5,674

5,600

Feb'23

5,385

5,554

5,359

5,487

5,422

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,3330

3,4280

3,2994

3,4221

3,3307

May'22

3,3103

3,4041

3,2722

3,3972

3,3046

Jun'22

3,2043

3,3303

3,1954

3,3261

3,2266

Jul'22

3,1186

3,2404

3,1186

3,2336

3,1364

Aug'22

3,0392

3,1418

3,0392

3,1392

3,0467

Sep'22

2,9625

3,0444

2,9625

3,0427

2,9558

Oct'22

2,7687

2,8540

2,7687

2,8540

2,7740

Nov'22

2,7521

2,7620

2,7521

2,7590

2,6843

Dec'22

2,6314

2,6897

2,6314

2,6861

2,6191

Jan'23

2,6010

2,6275

2,6010

2,6250

2,5726

Feb'23

2,5970

2,5970

2,5925

2,5925

2,5474

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts