Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

107,95

+3,25

+3,10%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

111,21

+3,28

+3,04%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,95

+0,08

+1,69%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

331,19

+7,31

+2,26%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

370,00

+10,19

+2,83%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

107,37

111,30

107,09

111,14

107,93

Jun'22

105,19

108,33

104,93

108,18

105,07

Jul'22

102,78

105,72

102,60

105,72

102,54

Aug'22

101,91

101,91

101,91

101,91

100,43

Sep'22

97,70

98,78

96,65

98,62

97,05

Oct'22

97,98

98,64

97,98

98,64

97,06

Nov'22

96,00

96,00

94,20

95,67

94,26

Dec'22

94,90

96,41

94,90

96,41

94,35

Jan'23

93,16

93,24

91,68

93,16

91,91

Feb'23

92,10

92,10

92,10

92,10

90,91

Mar'23

91,20

91,20

91,20

91,20

90,08

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

105,13

108,00

104,08

107,90

104,70

May'22

103,62

106,46

102,47

106,25

103,09

Jun'22

100,99

103,89

100,09

103,72

100,65

Jul'22

97,72

101,27

97,72

101,15

98,19

Aug'22

96,81

98,63

96,77

98,63

95,75

Sep'22

93,52

96,23

93,52

96,23

93,62

Oct'22

92,50

93,50

92,43

93,50

91,91

Nov'22

90,90

92,93

90,90

92,90

90,47

Dec'22

89,12

91,60

89,08

91,52

89,20

Jan'23

88,85

88,85

88,85

88,85

88,03

Feb'23

86,05

87,51

85,68

86,95

86,05

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,5920

3,7000

3,5920

3,6983

3,5981

May'22

3,3971

3,4848

3,3704

3,4822

3,3821

Jun'22

3,2319

3,2972

3,2300

3,2972

3,2051

Jul'22

3,1117

3,1496

3,1117

3,1496

3,0842

Aug'22

3,0401

3,0403

2,9468

3,0042

2,9707

Sep'22

2,9406

2,9893

2,8988

2,9593

2,9256

Oct'22

2,9551

2,9551

2,8625

2,9247

2,8884

Nov'22

2,8425

2,9056

2,8330

2,8893

2,8501

Dec'22

2,8300

2,8753

2,7925

2,8546

2,8118

Jan'23

2,7800

2,8307

2,7616

2,8235

2,7792

Feb'23

2,7440

2,7978

2,7438

2,7966

2,7534

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,909

4,955

4,884

4,938

4,863

May'22

4,927

4,995

4,925

4,977

4,902

Jun'22

4,985

5,036

4,972

5,029

4,946

Jul'22

5,027

5,082

5,026

5,082

4,997

Aug'22

5,044

5,083

5,031

5,076

5,004

Sep'22

5,049

5,049

5,049

5,049

4,984

Oct'22

5,025

5,084

5,025

5,070

4,999

Nov'22

5,120

5,121

5,120

5,121

5,069

Dec'22

5,277

5,278

5,275

5,275

5,208

Jan'23

5,329

5,388

5,329

5,388

5,301

Feb'23

5,211

5,211

5,211

5,211

5,126

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,2475

3,3119

3,2222

3,3066

3,2388

May'22

3,2164

3,2816

3,1905

3,2757

3,2059

Jun'22

3,1114

3,1923

3,1114

3,1901

3,1196

Jul'22

2,9905

3,0564

2,9717

3,0290

3,0046

Aug'22

2,9402

2,9934

2,9402

2,9928

2,9437

Sep'22

2,8751

2,8817

2,8147

2,8605

2,8376

Oct'22

2,6431

2,6870

2,6362

2,6804

2,6564

Nov'22

2,5647

2,6090

2,5630

2,6015

2,5784

Dec'22

2,5220

2,5554

2,5032

2,5443

2,5205

Jan'23

2,4733

2,5077

2,4710

2,5039

2,4806

Feb'23

2,4707

2,4835

2,4707

2,4835

2,4611

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts