Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

96,30

+1,26

+1,33%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

99,15

+1,13

+1,15%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,75

0,00

0,00%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

301,19

+2,44

+0,82%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

317,62

+7,61

+2,45%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

98,10

99,76

97,88

99,30

98,02

Jun'22

95,77

97,40

95,54

96,85

95,64

Jul'22

94,95

94,95

94,79

94,79

93,66

Aug'22

92,44

92,44

92,44

92,44

91,98

Sep'22

91,44

91,44

91,44

91,44

90,59

Oct'22

92,70

92,88

89,28

89,46

91,50

Nov'22

91,15

91,80

88,44

88,47

90,45

Dec'22

88,01

88,76

88,01

88,20

87,53

Jan'23

87,90

89,76

86,44

86,65

88,54

Feb'23

85,83

85,83

85,83

85,83

87,68

Mar'23

85,15

85,15

85,15

85,15

86,96

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

95,34

96,90

94,85

96,40

95,04

May'22

94,08

95,48

93,41

94,98

93,59

Jun'22

91,59

93,35

91,41

92,83

91,59

Jul'22

89,79

91,15

89,59

90,53

89,53

Aug'22

88,37

88,78

88,19

88,55

87,56

Sep'22

86,08

87,20

86,08

86,69

85,95

Oct'22

85,30

85,33

84,79

85,12

84,68

Nov'22

84,12

84,18

84,12

84,15

83,62

Dec'22

82,65

83,83

82,46

83,29

82,70

Jan'23

81,83

82,14

81,83

82,14

81,82

Feb'23

81,15

81,73

81,00

81,73

81,01

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,1627

3,1999

3,1312

3,1842

3,1001

May'22

3,0301

3,0562

2,9949

3,0271

2,9710

Jun'22

2,9522

2,9600

2,9027

2,9295

2,8872

Jul'22

2,8900

2,8970

2,8450

2,8659

2,8288

Aug'22

2,8750

2,8893

2,7696

2,7805

2,8128

Sep'22

2,8052

2,8490

2,7357

2,7453

2,7819

Oct'22

2,8124

2,8165

2,7130

2,7191

2,7558

Nov'22

2,7726

2,7863

2,6852

2,6926

2,7305

Dec'22

2,6926

2,6926

2,6926

2,6926

2,6660

Jan'23

2,7253

2,7453

2,6356

2,6443

2,6839

Feb'23

2,7034

2,7219

2,6172

2,6234

2,6618

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,747

4,771

4,732

4,747

4,748

May'22

4,805

4,805

4,765

4,781

4,784

Jun'22

4,826

4,836

4,808

4,825

4,829

Jul'22

4,887

4,887

4,863

4,875

4,880

Aug'22

4,890

4,898

4,874

4,874

4,888

Sep'22

4,872

4,878

4,858

4,865

4,870

Oct'22

4,874

4,883

4,872

4,883

4,885

Nov'22

4,962

4,962

4,945

4,946

4,956

Dec'22

5,040

5,138

5,016

5,104

4,964

Jan'23

5,200

5,200

5,189

5,190

5,198

Feb'23

4,966

5,060

4,947

5,027

4,887

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2,9688

3,0200

2,9687

3,0119

2,9875

May'22

2,9566

2,9824

2,9347

2,9766

2,9520

Jun'22

2,8796

2,9054

2,8648

2,9026

2,8769

Jul'22

2,8301

2,8301

2,8201

2,8201

2,8046

Aug'22

2,7500

2,7500

2,7500

2,7500

2,7343

Sep'22

2,7499

2,7690

2,6423

2,6618

2,6880

Oct'22

2,5260

2,5834

2,4782

2,4995

2,5253

Nov'22

2,5275

2,5275

2,4134

2,4316

2,4590

Dec'22

2,4295

2,4748

2,3633

2,3808

2,4085

Jan'23

2,4218

2,4270

2,3370

2,3490

2,3753

Feb'23

2,4055

2,4055

2,3336

2,3336

2,3584

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts