Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

95,99

-0,45

-0,47%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

99,84

-0,07

-0,07%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,64

+0,07

+1,53%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

297,50

-2,31

-0,77%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

302,33

-0,64

-0,21%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

99,04

100,47

98,52

100,23

99,91

Jun'22

96,21

97,94

96,21

97,94

97,58

Jul'22

99,61

99,61

92,87

95,64

100,58

Aug'22

96,68

96,68

92,29

94,00

98,21

Sep'22

94,85

94,85

90,00

92,66

96,30

Oct'22

90,72

91,72

90,72

91,50

94,67

Nov'22

90,02

90,45

88,99

90,45

93,27

Dec'22

89,28

89,28

89,28

89,28

91,96

Jan'23

87,57

89,30

87,57

88,54

90,76

Feb'23

87,68

87,68

87,68

87,68

89,70

Mar'23

86,96

86,96

86,96

86,96

88,85

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

95,23

96,80

94,90

96,53

96,44

May'22

93,70

95,19

93,50

95,01

94,79

Jun'22

91,65

93,22

91,65

93,00

92,83

Jul'22

89,20

91,21

89,20

91,07

90,87

Aug'22

88,24

88,96

88,24

88,79

88,95

Sep'22

86,52

87,11

86,50

87,11

87,35

Oct'22

85,80

86,31

85,80

86,31

89,41

Nov'22

85,10

85,10

85,10

85,10

88,00

Dec'22

83,50

84,35

83,36

84,18

84,13

Jan'23

83,95

84,15

81,18

83,24

85,61

Feb'23

82,40

82,40

82,40

82,40

84,55

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,0090

3,0233

2,9740

3,0233

3,0297

May'22

2,9389

2,9478

2,9039

2,9478

2,9458

Jun'22

2,8830

2,8938

2,8689

2,8938

2,8902

Jul'22

2,8312

2,8492

2,8312

2,8492

2,9934

Aug'22

2,8734

2,8734

2,7444

2,8128

2,9400

Sep'22

2,7532

2,8137

2,7330

2,7819

2,8965

Oct'22

2,7387

2,7888

2,7156

2,7558

2,8538

Nov'22

2,6999

2,7580

2,6900

2,7305

2,8103

Dec'22

2,7244

2,7388

2,6406

2,7056

2,7695

Jan'23

2,6785

2,7076

2,6501

2,6839

2,7373

Feb'23

2,6550

2,6835

2,6435

2,6618

2,7109

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,625

4,647

4,594

4,642

4,568

May'22

4,685

4,694

4,645

4,692

4,617

Jun'22

4,722

4,733

4,712

4,733

4,670

Jul'22

4,768

4,802

4,768

4,801

4,809

Aug'22

4,776

4,799

4,776

4,799

4,819

Sep'22

4,767

4,786

4,759

4,786

4,720

Oct'22

4,789

4,810

4,782

4,805

4,736

Nov'22

4,861

4,872

4,857

4,872

4,813

Dec'22

5,052

5,052

4,872

4,964

5,048

Jan'23

5,104

5,125

5,103

5,125

5,059

Feb'23

4,931

4,951

4,811

4,887

4,968

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

2,9439

2,9923

2,9439

2,9914

2,9981

May'22

2,9361

2,9648

2,9173

2,9642

2,9657

Jun'22

2,8684

2,8887

2,8600

2,8887

2,8950

Jul'22

2,8170

2,8190

2,8103

2,8103

2,8273

Aug'22

2,8096

2,8096

2,6995

2,7591

2,8739

Sep'22

2,7255

2,7255

2,6308

2,6880

2,7853

Oct'22

2,5299

2,5591

2,4776

2,5253

2,6192

Nov'22

2,4620

2,4877

2,4153

2,4590

2,5390

Dec'22

2,4570

2,4570

2,3478

2,4085

2,4790

Jan'23

2,3600

2,3755

2,3600

2,3753

2,4381

Feb'23

2,3500

2,3584

2,3500

2,3584

2,4137

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts