Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

105,80

+2,82

+2,74%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

109,23

+2,59

+2,43%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,93

-0,06

-1,24%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

326,50

+4,84

+1,50%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

356,22

+7,48

+2,14%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

107,24

109,57

106,57

109,19

106,64

Jun'22

103,91

106,36

103,63

106,00

103,56

Jul'22

102,96

103,43

102,59

103,43

100,95

Aug'22

100,79

100,79

100,79

100,79

98,83

Sep'22

97,70

97,76

97,70

97,76

97,05

Oct'22

95,56

95,56

95,56

95,56

89,46

Nov'22

96,00

96,00

96,00

96,00

94,26

Dec'22

93,08

94,79

93,08

94,77

93,04

Jan'23

87,40

91,91

87,40

91,91

86,65

Feb'23

90,91

90,91

90,91

90,91

85,83

Mar'23

90,08

90,08

90,08

90,08

85,15

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

103,62

106,08

103,10

105,89

102,98

May'22

102,23

104,54

101,62

104,30

101,65

Jun'22

99,87

102,11

99,38

101,86

99,38

Jul'22

97,32

99,46

96,92

99,22

96,98

Aug'22

94,84

96,68

94,43

96,45

94,50

Sep'22

92,56

94,48

92,30

94,22

92,36

Oct'22

91,25

92,67

91,25

92,67

90,65

Nov'22

89,53

90,91

89,53

90,91

89,29

Dec'22

88,30

90,00

88,00

89,88

88,12

Jan'23

87,09

88,47

87,05

88,47

87,04

Feb'23

86,05

87,51

86,00

87,51

86,05

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,4878

3,5689

3,4611

3,5582

3,4874

May'22

3,3008

3,3715

3,2776

3,3611

3,2937

Jun'22

3,1528

3,2110

3,1528

3,2110

3,1401

Jul'22

3,0707

3,1063

3,0630

3,1026

3,0405

Aug'22

3,0401

3,0401

3,0401

3,0401

2,7805

Sep'22

2,8329

2,9388

2,8329

2,9256

2,7453

Oct'22

2,7900

2,8970

2,7900

2,8884

2,7191

Nov'22

2,7735

2,8600

2,7735

2,8501

2,6926

Dec'22

2,8300

2,8300

2,8300

2,8300

2,8118

Jan'23

2,7425

2,7910

2,7411

2,7792

2,6443

Feb'23

2,7180

2,7644

2,7180

2,7534

2,6234

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,930

4,957

4,910

4,931

4,990

May'22

4,969

4,989

4,944

4,961

5,021

Jun'22

5,012

5,031

4,988

5,018

5,063

Jul'22

5,064

5,080

5,041

5,060

5,111

Aug'22

5,063

5,065

5,063

5,063

5,119

Sep'22

5,045

5,049

5,026

5,047

5,100

Oct'22

5,057

5,060

5,042

5,060

5,115

Nov'22

5,111

5,135

5,109

5,135

5,182

Dec'22

5,270

5,270

5,270

5,270

5,322

Jan'23

5,358

5,378

5,353

5,378

5,414

Feb'23

5,025

5,231

4,985

5,225

5,027

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,2220

3,2666

3,1919

3,2650

3,2166

May'22

3,1859

3,2326

3,1588

3,2249

3,1822

Jun'22

3,0762

3,1408

3,0762

3,1329

3,0934

Jul'22

2,9905

3,0319

2,9905

3,0319

3,0046

Aug'22

2,9324

2,9659

2,9315

2,9659

2,9208

Sep'22

2,7024

2,8473

2,6592

2,8376

2,6618

Oct'22

2,5925

2,6630

2,5911

2,6564

2,4995

Nov'22

2,5271

2,5850

2,5235

2,5784

2,4316

Dec'22

2,5220

2,5220

2,5220

2,5220

2,5205

Jan'23

2,4237

2,4850

2,4237

2,4806

2,3490

Feb'23

2,4137

2,4611

2,4137

2,4611

2,3336

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts