Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

114,85

+2,73

+2,43%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

118,90

+3,28

+2,84%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

4,95

+0,05

+1,10%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

341,57

+4,41

+1,31%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

387,07

+6,98

+1,84%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

116,85

119,07

116,30

118,89

115,62

Jun'22

112,93

115,11

112,56

114,94

111,92

Jul'22

110,00

111,40

110,00

111,40

108,64

Aug'22

101,91

106,47

101,91

105,90

100,43

Sep'22

101,79

104,47

101,79

103,66

98,62

Oct'22

97,98

102,00

97,98

101,73

97,06

Nov'22

99,33

100,20

99,33

100,04

95,67

Dec'22

99,50

99,50

99,50

99,50

98,47

Jan'23

96,91

97,02

96,48

97,02

93,16

Feb'23

96,30

96,30

96,30

96,30

95,73

Mar'23

92,97

94,65

92,97

94,65

91,20

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

112,90

115,01

112,61

114,85

112,12

May'22

110,91

113,06

110,51

112,86

109,97

Jun'22

108,04

110,04

107,59

109,86

107,06

Jul'22

104,76

106,79

104,48

106,49

103,98

Aug'22

101,56

103,47

101,37

103,47

100,96

Sep'22

99,00

100,44

99,00

100,42

98,37

Oct'22

96,57

98,12

96,57

98,12

96,33

Nov'22

94,93

96,25

94,93

96,19

94,68

Dec'22

93,57

94,75

93,26

94,71

93,25

Jan'23

92,42

93,16

92,42

93,11

91,93

Feb'23

89,80

90,84

89,58

90,69

86,95

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,8003

3,8723

3,8003

3,8707

3,8009

May'22

3,5452

3,6098

3,5452

3,6038

3,5350

Jun'22

3,3617

3,4000

3,3614

3,4000

3,3417

Jul'22

3,2499

3,2741

3,2406

3,2741

3,2125

Aug'22

3,0799

3,1443

3,0799

3,1276

3,0042

Sep'22

3,0388

3,0900

3,0388

3,0731

2,9593

Oct'22

3,0050

3,0410

3,0048

3,0305

2,9247

Nov'22

2,9700

3,0056

2,9650

2,9879

2,8893

Dec'22

2,9997

2,9997

2,9997

2,9997

2,8546

Jan'23

2,8936

2,9234

2,8936

2,9140

2,8235

Feb'23

2,8816

2,8894

2,8816

2,8816

2,7966

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,948

4,975

4,936

4,956

4,900

May'22

4,983

4,998

4,967

4,985

4,934

Jun'22

5,024

5,038

5,016

5,029

4,975

Jul'22

5,080

5,086

5,069

5,079

5,025

Aug'22

5,075

5,091

5,075

5,082

5,033

Sep'22

5,062

5,076

5,048

5,066

5,014

Oct'22

5,085

5,086

5,065

5,080

5,028

Nov'22

5,153

5,156

5,139

5,156

5,099

Dec'22

5,285

5,285

5,285

5,285

5,208

Jan'23

5,329

5,393

5,200

5,329

5,301

Feb'23

5,211

5,211

5,211

5,211

5,151

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,3742

3,4157

3,3705

3,4157

3,3716

May'22

3,3486

3,3866

3,3393

3,3840

3,3379

Jun'22

3,2642

3,3000

3,2620

3,2983

3,2491

Jul'22

3,1838

3,1925

3,1838

3,1925

3,1538

Aug'22

2,9402

3,0860

2,9402

3,0620

2,9437

Sep'22

2,9955

2,9955

2,9955

2,9955

2,9706

Oct'22

2,7540

2,8010

2,7540

2,7823

2,6804

Nov'22

2,6892

2,7150

2,6815

2,6925

2,6015

Dec'22

2,6041

2,6551

2,6041

2,6281

2,5443

Jan'23

2,5727

2,6030

2,5700

2,5810

2,5039

Feb'23

2,5558

2,5563

2,5510

2,5563

2,4835

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts