Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

112,59

-2,34

-2,04%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

118,82

-2,78

-2,29%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,15

-0,08

-1,53%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

337,79

-6,08

-1,77%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

414,85

+3,37

+0,82%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

121,27

123,70

119,37

119,56

121,60

Jun'22

117,19

119,69

115,90

116,21

117,75

Jul'22

114,87

115,29

112,15

112,37

113,86

Aug'22

111,44

111,44

109,85

109,85

110,49

Sep'22

108,00

108,15

105,99

106,52

107,65

Oct'22

104,28

105,23

104,28

105,23

101,57

Nov'22

101,53

103,13

101,20

103,13

99,82

Dec'22

102,20

102,40

99,62

99,62

101,22

Jan'23

98,41

99,69

98,39

99,51

96,70

Feb'23

98,01

98,01

98,01

98,01

95,39

Mar'23

96,83

96,83

96,83

96,83

94,33

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

114,47

116,64

112,54

112,88

114,93

Jun'22

111,41

113,51

109,80

109,95

111,99

Jul'22

108,00

110,07

106,62

106,63

108,65

Aug'22

104,42

106,61

103,28

103,28

105,26

Sep'22

101,37

103,30

100,25

100,30

102,12

Oct'22

98,80

100,50

97,81

97,84

99,52

Nov'22

97,07

97,70

95,90

96,50

97,46

Dec'22

95,16

96,85

93,73

93,73

95,72

Jan'23

93,56

93,83

92,48

92,48

94,16

Feb'23

91,81

92,24

90,90

90,90

92,73

Mar'23

91,89

92,02

89,60

89,77

91,44

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,0800

4,1716

4,0600

4,1604

4,1148

May'22

3,7826

3,8570

3,7561

3,8013

3,8173

Jun'22

3,5285

3,5905

3,5157

3,5294

3,5722

Jul'22

3,3680

3,4128

3,3430

3,3506

3,4010

Aug'22

3,2484

3,2860

3,2305

3,2375

3,2865

Sep'22

3,2020

3,2102

3,1658

3,1719

3,2112

Oct'22

3,1475

3,1475

3,1210

3,1210

3,1507

Nov'22

3,0805

3,0805

3,0805

3,0805

3,0937

Dec'22

3,0451

3,0451

3,0079

3,0079

3,0443

Jan'23

2,9770

2,9771

2,9770

2,9771

2,9191

Feb'23

2,9666

2,9666

2,9666

2,9666

2,8864

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

5,115

5,288

5,110

5,159

5,232

May'22

5,158

5,344

5,154

5,202

5,274

Jun'22

5,221

5,388

5,203

5,252

5,316

Jul'22

5,265

5,437

5,255

5,298

5,366

Aug'22

5,259

5,443

5,259

5,303

5,371

Sep'22

5,239

5,414

5,239

5,287

5,350

Oct'22

5,256

5,433

5,251

5,296

5,362

Nov'22

5,337

5,479

5,320

5,361

5,423

Dec'22

5,480

5,627

5,457

5,496

5,562

Jan'23

5,569

5,717

5,560

5,585

5,653

Feb'23

5,389

5,532

5,376

5,418

5,474

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,4075

3,5000

3,3757

3,3797

3,4387

May'22

3,3951

3,4727

3,3566

3,3639

3,4195

Jun'22

3,3550

3,3954

3,2960

3,3010

3,3469

Jul'22

3,2580

3,2980

3,1993

3,2059

3,2537

Aug'22

3,1655

3,1655

3,1045

3,1075

3,1559

Sep'22

3,0473

3,0521

3,0062

3,0085

3,0556

Oct'22

2,8454

2,8454

2,8239

2,8256

2,8677

Nov'22

2,7481

2,7481

2,7227

2,7227

2,7706

Dec'22

2,7169

2,7243

2,6511

2,6511

2,6977

Jan'23

2,6010

2,6470

2,6010

2,6431

2,5726

Feb'23

2,5814

2,5814

2,5814

2,5814

2,6097

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts