Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

110,21

-1,91

-1,70%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

114,82

-0,80

-0,69%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,09

+0,19

+3,94%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

333,50

-3,66

-1,09%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

384,36

+4,27

+1,12%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

116,85

119,42

112,77

115,05

115,62

Jun'22

112,93

115,48

109,33

111,44

111,92

Jul'22

110,00

111,84

106,90

108,13

108,64

Aug'22

107,61

108,45

104,46

104,70

105,90

Sep'22

103,10

103,10

102,33

103,03

103,66

Oct'22

97,98

102,00

97,98

101,73

97,06

Nov'22

102,12

102,12

99,00

99,00

100,04

Dec'22

99,50

100,16

96,96

97,83

98,47

Jan'23

96,91

97,02

96,48

97,02

93,16

Feb'23

96,30

96,30

96,30

96,30

95,73

Mar'23

92,97

94,65

92,97

94,65

91,20

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

112,90

115,01

109,30

110,21

112,12

May'22

110,91

113,35

107,10

108,58

109,97

Jun'22

108,04

110,28

104,50

106,00

107,06

Jul'22

104,76

106,93

101,73

103,09

103,98

Aug'22

101,56

103,52

98,96

100,19

100,96

Sep'22

99,00

100,45

96,55

97,57

98,37

Oct'22

96,57

98,29

94,84

95,51

96,33

Nov'22

94,93

96,38

92,96

93,61

94,68

Dec'22

93,57

94,82

91,45

92,28

93,25

Jan'23

92,42

93,16

90,55

90,78

91,93

Feb'23

91,55

91,92

90,17

90,20

90,69

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,8003

3,8809

3,6397

3,8459

3,8009

May'22

3,5452

3,6135

3,4055

3,5719

3,5350

Jun'22

3,3617

3,4093

3,2329

3,3581

3,3417

Jul'22

3,2499

3,2848

3,1304

3,2122

3,2125

Aug'22

3,1794

3,1800

3,0823

3,1221

3,1276

Sep'22

3,1110

3,1170

3,0338

3,0657

3,0731

Oct'22

3,0405

3,0405

2,9969

3,0099

3,0305

Nov'22

2,9650

3,0070

2,9650

2,9800

2,9879

Dec'22

2,9997

2,9997

2,9140

2,9385

2,9482

Jan'23

2,8894

2,9092

2,8894

2,8982

2,9140

Feb'23

2,8721

2,8721

2,8707

2,8707

2,7966

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

4,948

5,197

4,877

5,104

4,900

May'22

4,983

5,220

4,907

5,134

4,934

Jun'22

5,024

5,253

4,954

5,168

4,975

Jul'22

5,080

5,294

5,002

5,222

5,025

Aug'22

5,075

5,306

5,016

5,228

5,033

Sep'22

5,062

5,284

4,987

5,192

5,014

Oct'22

5,085

5,308

5,011

5,222

5,028

Nov'22

5,153

5,366

5,082

5,289

5,099

Dec'22

5,285

5,504

5,242

5,415

5,237

Jan'23

5,372

5,597

5,326

5,516

5,329

Feb'23

5,211

5,405

5,145

5,339

5,151

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,3742

3,4237

3,3000

3,3330

3,3716

May'22

3,3486

3,3940

3,2719

3,3022

3,3379

Jun'22

3,2642

3,3066

3,1954

3,2239

3,2491

Jul'22

3,1838

3,2061

3,1074

3,1325

3,1538

Aug'22

3,1097

3,1097

3,0190

3,0421

3,0620

Sep'22

2,9955

3,0185

2,9308

2,9521

2,9706

Oct'22

2,7897

2,7897

2,7529

2,7685

2,7823

Nov'22

2,6996

2,7085

2,6629

2,6675

2,6925

Dec'22

2,6755

2,6755

2,5943

2,6007

2,6281

Jan'23

2,5689

2,5900

2,5472

2,5472

2,5810

Feb'23

2,5610

2,5610

2,5455

2,5455

2,5563

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts