Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

105,18

+0,94

+0,90%

Tháng 4/2022

Dầu Brent

giao ngay

111,24

+1,01

+0,92%

Tháng 5/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,34

-0,17

-3,12%

Tháng 4/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

323,24

+2,91

+0,91%

Tháng 4/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

375,75

+4,14

+1,11%

Tháng 4/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

111,00

112,34

110,90

111,17

110,23

Jun'22

108,39

110,13

108,05

108,47

107,71

Jul'22

106,17

106,80

105,67

106,10

104,74

Aug'22

103,00

103,00

102,60

102,60

102,14

Sep'22

99,54

102,50

95,64

99,96

100,74

Oct'22

98,12

99,84

94,08

98,12

98,63

Nov'22

97,17

97,17

96,89

96,89

96,57

Dec'22

94,11

96,90

90,85

95,14

95,28

Jan'23

90,12

94,68

90,12

93,80

93,84

Feb'23

92,61

92,61

92,61

92,61

92,58

Mar'23

91,64

91,64

91,64

91,64

91,56

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

105,24

106,74

104,55

105,17

104,24

Jun'22

103,04

104,48

102,41

102,84

102,05

Jul'22

100,60

101,96

99,94

100,59

99,65

Aug'22

97,85

99,28

97,42

97,88

97,07

Sep'22

94,67

96,44

94,67

95,34

94,64

Oct'22

92,96

94,52

92,96

93,25

92,65

Nov'22

91,80

92,62

91,41

91,67

91,06

Dec'22

90,52

91,47

90,00

90,39

89,68

Jan'23

89,20

89,20

89,13

89,13

88,44

Feb'23

85,75

88,40

83,52

87,30

87,10

Mar'23

87,75

87,77

86,72

86,76

86,25

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,7453

3,7685

3,7326

3,7575

3,7161

May'22

3,4280

3,4399

3,3920

3,3952

3,3892

Jun'22

3,2761

3,2785

3,2449

3,2460

3,2437

Jul'22

3,1745

3,1745

3,1514

3,1528

3,1484

Aug'22

3,0300

3,1352

2,9395

3,0656

3,0915

Sep'22

3,0065

3,0677

2,8891

3,0051

3,0275

Oct'22

2,8995

3,0110

2,8628

2,9609

2,9794

Nov'22

2,8524

2,9690

2,8290

2,9210

2,9350

Dec'22

2,9032

2,9032

2,9032

2,9032

2,8992

Jan'23

2,7841

2,9010

2,7730

2,8602

2,8672

Feb'23

2,7800

2,8311

2,7800

2,8311

2,8362

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

5,453

5,491

5,255

5,336

5,508

May'22

5,329

5,342

5,270

5,286

5,330

Jun'22

5,364

5,393

5,326

5,340

5,381

Jul'22

5,436

5,444

5,384

5,403

5,438

Aug'22

5,449

5,449

5,390

5,407

5,443

Sep'22

5,413

5,427

5,365

5,385

5,424

Oct'22

5,430

5,432

5,386

5,391

5,435

Nov'22

5,496

5,506

5,464

5,464

5,502

Dec'22

5,629

5,629

5,597

5,600

5,641

Jan'23

5,718

5,728

5,693

5,693

5,730

Feb'23

5,546

5,546

5,546

5,546

5,557

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'22

3,2348

3,2698

3,2324

3,2324

3,2033

May'22

3,2069

3,2400

3,1796

3,1913

3,1767

Jun'22

3,1384

3,1515

3,1247

3,1330

3,1221

Jul'22

3,0940

3,0940

3,0522

3,0522

3,0497

Aug'22

3,0199

3,0441

2,8467

2,9696

2,9842

Sep'22

2,9421

2,9604

2,7752

2,8860

2,8984

Oct'22

2,6219

2,7590

2,6010

2,7039

2,7112

Nov'22

2,6788

2,6788

2,5225

2,6184

2,6229

Dec'22

2,5522

2,6088

2,4492

2,5510

2,5551

Jan'23

2,4822

2,5450

2,4130

2,5030

2,5054

Feb'23

2,3841

2,4760

2,3841

2,4760

2,4765

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts