Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

98,63

-0,64

-0,64%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

103,61

-0,78

-0,75%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

5,72

+0,00

+0,05%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

314,00

-1,35

-0,43%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

348,93

+6,53

+1,91%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

104,25

104,30

102,91

103,85

104,39

Jul'22

101,74

102,63

101,70

102,29

102,82

Aug'22

100,54

101,39

100,54

101,39

101,44

Sep'22

99,58

100,78

98,48

100,24

99,43

Oct'22

97,29

99,24

97,29

99,12

98,04

Nov'22

97,16

98,04

96,08

98,03

96,75

Dec'22

96,50

96,50

96,00

96,50

97,00

Jan'23

95,05

96,01

94,32

96,01

94,35

Feb'23

95,15

95,15

95,10

95,10

93,33

Mar'23

94,38

94,38

94,38

94,38

92,53

Apr'23

92,87

93,67

92,87

93,67

91,78

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

98,95

99,34

98,05

98,80

99,27

Jun'22

97,68

98,03

96,83

97,55

97,90

Jul'22

96,90

96,95

95,77

96,49

96,76

Aug'22

95,10

95,80

94,72

95,31

95,53

Sep'22

93,88

94,62

93,70

94,10

94,29

Oct'22

92,87

93,23

92,87

93,23

93,17

Nov'22

92,01

92,01

91,93

91,93

92,22

Dec'22

91,50

91,84

90,70

91,56

91,33

Jan'23

89,92

90,52

89,92

90,52

90,48

Feb'23

88,08

89,95

87,18

89,68

87,70

Mar'23

88,39

89,04

88,24

89,04

88,91

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,4249

3,5079

3,4249

3,4986

3,4240

Jun'22

3,2145

3,2777

3,2145

3,2613

3,2245

Jul'22

3,1350

3,1496

3,1306

3,1416

3,1256

Aug'22

3,0668

3,0674

3,0668

3,0673

3,0635

Sep'22

3,0250

3,0250

3,0195

3,0195

3,0214

Oct'22

2,9402

2,9990

2,9402

2,9907

2,9529

Nov'22

2,9492

2,9674

2,9436

2,9599

2,9162

Dec'22

2,9384

2,9384

2,9384

2,9384

2,9312

Jan'23

2,8700

2,9075

2,8700

2,9063

2,8613

Feb'23

2,8579

2,8815

2,8579

2,8815

2,8377

Mar'23

2,8542

2,8574

2,8542

2,8542

2,8103

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

5,745

5,745

5,676

5,728

5,720

Jun'22

5,813

5,814

5,752

5,799

5,795

Jul'22

5,868

5,872

5,826

5,861

5,857

Aug'22

5,860

5,877

5,833

5,862

5,860

Sep'22

5,834

5,847

5,800

5,846

5,838

Oct'22

5,847

5,866

5,816

5,855

5,851

Nov'22

5,924

5,935

5,880

5,926

5,924

Dec'22

6,058

6,087

6,054

6,080

6,076

Jan'23

6,175

6,176

6,140

6,171

6,172

Feb'23

5,993

5,996

5,993

5,993

5,988

Mar'23

5,395

5,416

5,395

5,416

5,374

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,1499

3,1563

3,1257

3,1461

3,1535

Jun'22

3,1058

3,1072

3,0856

3,0969

3,1089

Jul'22

3,0351

3,0434

3,0250

3,0403

3,0487

Aug'22

2,9542

2,9744

2,9542

2,9744

2,9834

Sep'22

2,8486

2,9162

2,8333

2,9120

2,8725

Oct'22

2,6860

2,7412

2,6850

2,7412

2,6981

Nov'22

2,6085

2,6722

2,6007

2,6701

2,6214

Dec'22

2,5500

2,6134

2,5271

2,6123

2,5591

Jan'23

2,5393

2,5719

2,5070

2,5719

2,5153

Feb'23

2,5034

2,5494

2,5034

2,5494

2,4910

Mar'23

2,4972

2,5426

2,4972

2,5426

2,4836

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts