Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

96,59

+0,56

+0,58%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

101,01

+0,43

+0,43%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,38

+0,02

+0,33%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

304,56

+0,58

+0,19%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

329,31

+2,53

+0,77%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

101,69

101,69

100,78

100,94

100,58

Jul'22

100,80

100,89

100,37

100,45

100,05

Aug'22

99,70

101,34

97,64

99,36

99,31

Sep'22

99,85

100,44

96,82

98,62

98,38

Oct'22

99,00

99,00

96,24

97,79

97,43

Nov'22

97,69

98,06

95,52

96,95

96,51

Dec'22

97,24

97,36

94,39

96,12

95,63

Jan'23

95,31

95,64

93,96

95,31

94,77

Feb'23

94,90

94,90

93,24

94,53

93,95

Mar'23

94,10

94,20

93,86

93,86

93,25

Apr'23

93,34

93,34

93,18

93,18

92,58

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

97,17

97,26

96,39

96,55

96,03

Jun'22

96,31

96,57

95,76

95,92

95,51

Jul'22

95,43

95,73

95,06

95,18

94,81

Aug'22

94,93

94,96

94,25

94,46

94,12

Sep'22

93,83

93,83

93,54

93,70

93,42

Oct'22

92,75

93,06

92,75

92,91

92,68

Nov'22

92,04

92,16

92,04

92,16

91,94

Dec'22

91,52

91,83

91,24

91,40

91,19

Jan'23

90,52

91,44

88,67

90,47

89,59

Feb'23

89,79

90,13

88,16

89,74

88,82

Mar'23

89,40

89,40

89,40

89,40

89,01

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,3065

3,3382

3,2904

3,2904

3,2678

Jun'22

3,1910

3,2045

3,1604

3,1604

3,1428

Jul'22

3,1008

3,1235

3,0990

3,1017

3,0804

Aug'22

3,0645

3,0836

2,9659

3,0373

3,0221

Sep'22

2,9912

3,0498

2,9426

3,0134

2,9911

Oct'22

2,9910

3,0130

2,9338

2,9961

2,9686

Nov'22

2,9854

2,9870

2,9150

2,9769

2,9445

Dec'22

2,9329

2,9669

2,8868

2,9560

2,9182

Jan'23

2,9315

2,9444

2,8685

2,9381

2,8952

Feb'23

2,8940

2,9265

2,8550

2,9166

2,8694

Mar'23

2,8725

2,8927

2,8223

2,8898

2,8391

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

6,411

6,432

6,363

6,390

6,359

Jun'22

6,484

6,492

6,441

6,460

6,436

Jul'22

6,551

6,564

6,504

6,514

6,499

Aug'22

6,550

6,553

6,510

6,550

6,502

Sep'22

6,488

6,514

6,487

6,500

6,480

Oct'22

6,550

6,550

6,510

6,524

6,498

Nov'22

6,602

6,602

6,602

6,602

6,567

Dec'22

6,763

6,763

6,745

6,745

6,725

Jan'23

6,851

6,851

6,851

6,851

6,512

Feb'23

6,670

6,670

6,656

6,656

6,626

Mar'23

5,959

5,960

5,955

5,955

5,919

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,0422

3,0664

3,0422

3,0456

3,0398

Jun'22

3,0334

3,0489

3,0254

3,0300

3,0205

Jul'22

3,0006

3,0111

2,9880

2,9880

2,9806

Aug'22

2,9499

2,9499

2,9499

2,9499

2,9299

Sep'22

2,8920

2,9068

2,8191

2,8707

2,8537

Oct'22

2,7109

2,7300

2,6603

2,7075

2,6880

Nov'22

2,6597

2,6631

2,5951

2,6427

2,6198

Dec'22

2,6086

2,6148

2,5425

2,5943

2,5676

Jan'23

2,5100

2,5710

2,5100

2,5626

2,5311

Feb'23

2,5385

2,5475

2,4970

2,5461

2,5102

Mar'23

2,5058

2,5437

2,5058

2,5437

2,5025

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts