Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

95,65

+1,36

+1,44%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

99,67

+1,19

+1,21%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

6,78

+0,13

+1,99%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

301,90

+1,59

+0,53%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

329,03

+2,26

+0,69%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

99,25

99,66

98,98

99,49

98,48

Jul'22

99,24

99,38

99,11

99,32

98,27

Aug'22

99,59

99,61

96,80

97,87

101,37

Sep'22

98,30

98,90

96,36

97,40

100,58

Oct'22

96,82

96,82

95,64

96,82

99,74

Nov'22

96,71

96,71

94,92

96,16

98,86

Dec'22

97,01

97,01

94,02

95,45

97,95

Jan'23

95,13

95,13

93,36

94,73

97,04

Feb'23

93,99

93,99

92,64

93,99

96,15

Mar'23

93,32

93,32

93,32

93,32

95,36

Apr'23

92,64

92,64

92,64

92,64

94,58

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

95,17

95,72

94,84

95,47

94,29

Jun'22

94,84

95,37

94,52

95,11

93,92

Jul'22

94,46

94,75

94,06

94,63

93,46

Aug'22

93,86

94,20

93,67

94,19

92,97

Sep'22

93,42

93,60

92,99

93,60

92,46

Oct'22

92,74

92,77

92,50

92,50

91,86

Nov'22

92,21

92,23

92,21

92,23

91,23

Dec'22

91,54

91,76

91,19

91,55

90,58

Jan'23

90,76

90,77

90,76

90,77

89,92

Feb'23

90,06

90,08

90,06

90,07

89,23

Mar'23

89,35

89,42

89,35

89,42

88,53

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,2954

3,2974

3,2798

3,2903

3,2677

Jun'22

3,1700

3,1762

3,1623

3,1683

3,1420

Jul'22

3,1051

3,1051

3,0910

3,0910

3,0756

Aug'22

3,1041

3,1041

2,9905

3,0332

3,0967

Sep'22

3,0000

3,0303

2,9661

3,0093

3,0717

Oct'22

3,0023

3,0023

3,0023

3,0023

2,9911

Nov'22

2,9452

2,9831

2,9290

2,9715

3,0264

Dec'22

2,9642

2,9642

2,9642

2,9642

2,9516

Jan'23

2,8960

2,9370

2,8863

2,9342

2,9806

Feb'23

2,8730

2,9161

2,8633

2,9121

2,9566

Mar'23

2,8534

2,8895

2,8358

2,8855

2,9274

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

6,705

6,782

6,672

6,761

6,643

Jun'22

6,784

6,863

6,753

6,848

6,723

Jul'22

6,839

6,910

6,823

6,899

6,787

Aug'22

6,833

6,926

6,832

6,926

6,791

Sep'22

6,835

6,900

6,835

6,900

6,771

Oct'22

6,826

6,914

6,814

6,914

6,785

Nov'22

6,906

6,906

6,896

6,904

6,855

Dec'22

7,070

7,137

7,067

7,125

7,018

Jan'23

7,169

7,238

7,169

7,233

7,117

Feb'23

6,985

7,038

6,980

7,025

6,925

Mar'23

6,260

6,298

6,260

6,298

6,196

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,0325

3,0404

3,0093

3,0240

3,0031

Jun'22

3,0102

3,0138

2,9966

3,0138

2,9892

Jul'22

3,0029

3,0029

2,9707

2,9707

2,9537

Aug'22

2,9527

2,9527

2,9527

2,9527

3,0067

Sep'22

2,9289

2,9289

2,8159

2,8484

2,9405

Oct'22

2,6704

2,7139

2,6600

2,6885

2,7746

Nov'22

2,6491

2,6510

2,5970

2,6298

2,7073

Dec'22

2,5945

2,6031

2,5422

2,5856

2,6550

Jan'23

2,5587

2,5608

2,5130

2,5573

2,6190

Feb'23

2,5294

2,5470

2,5030

2,5414

2,6000

Mar'23

2,5294

2,5394

2,5061

2,5394

2,5979

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts