Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

103,72

-0,53

-0,51%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

108,42

-0,36

-0,33%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,05

+0,05

+0,70%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

328,69

-0,44

-0,13%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

373,33

+1,49

+0,40%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

108,37

108,54

108,11

108,43

108,78

Jul'22

107,54

107,54

107,35

107,53

108,08

Aug'22

106,34

106,42

106,17

106,42

106,99

Sep'22

102,45

105,81

102,45

105,81

102,71

Oct'22

104,60

104,60

104,60

104,60

101,75

Nov'22

100,44

103,42

100,32

103,42

100,74

Dec'22

99,99

102,38

98,93

102,24

99,70

Jan'23

101,10

101,10

97,98

101,10

98,68

Feb'23

100,00

100,00

97,56

100,00

97,67

Mar'23

99,00

99,00

99,00

99,00

96,75

Apr'23

98,03

98,03

98,03

98,03

95,86

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

104,20

104,33

103,46

103,73

104,25

Jun'22

103,79

103,82

102,98

103,28

103,79

Jul'22

102,90

102,90

102,10

102,33

102,89

Aug'22

101,59

101,59

100,97

101,15

101,76

Sep'22

100,19

100,19

99,86

99,86

100,52

Oct'22

98,82

98,83

98,61

98,83

99,32

Nov'22

96,00

98,26

95,00

98,17

95,59

Dec'22

96,68

96,73

96,27

96,38

97,06

Jan'23

94,49

96,07

92,94

95,98

93,67

Feb'23

92,59

95,01

92,32

94,92

92,71

Mar'23

91,86

93,96

91,42

93,91

91,78

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,7686

3,7748

3,7322

3,7322

3,7184

Jun'22

3,5857

3,5858

3,5432

3,5485

3,5277

Jul'22

3,4590

3,4777

3,4360

3,4360

3,4073

Aug'22

3,3355

3,3355

3,3324

3,3324

3,3165

Sep'22

3,2891

3,2891

3,2733

3,2733

3,2603

Oct'22

3,1485

3,2275

3,1182

3,2182

3,1205

Nov'22

3,1183

3,1795

3,0910

3,1778

3,0913

Dec'22

3,0638

3,1448

3,0391

3,1402

3,0632

Jan'23

3,0650

3,1141

3,0158

3,1118

3,0396

Feb'23

3,0739

3,0739

3,0739

3,0739

3,0828

Mar'23

3,0400

3,0400

3,0400

3,0400

3,0471

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7,046

7,059

7,019

7,055

6,997

Jun'22

7,140

7,167

7,124

7,161

7,096

Jul'22

7,217

7,232

7,204

7,228

7,173

Aug'22

7,217

7,218

7,203

7,218

7,174

Sep'22

7,195

7,209

7,172

7,209

7,151

Oct'22

7,209

7,209

7,190

7,201

7,163

Nov'22

7,315

7,315

7,272

7,272

7,238

Dec'22

7,475

7,497

7,465

7,467

7,414

Jan'23

7,560

7,570

7,554

7,557

7,516

Feb'23

7,361

7,367

7,361

7,362

7,307

Mar'23

6,562

6,579

6,562

6,579

6,511

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,2941

3,2991

3,2808

3,2884

3,2913

Jun'22

3,2820

3,2820

3,2613

3,2630

3,2706

Jul'22

3,2225

3,2225

3,2141

3,2141

3,2233

Aug'22

3,1559

3,1559

3,1520

3,1520

3,1626

Sep'22

2,9848

3,0965

2,9691

3,0909

2,9870

Oct'22

2,9177

2,9177

2,9177

2,9177

2,9107

Nov'22

2,7761

2,8411

2,7490

2,8333

2,7569

Dec'22

2,7287

2,7792

2,6891

2,7708

2,7067

Jan'23

2,6911

2,7291

2,6610

2,7254

2,6720

Feb'23

2,6680

2,6971

2,6450

2,6971

2,6502

Mar'23

2,6557

2,6862

2,6557

2,6862

2,6404

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts