Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

102,64

+0,08

+0,08%

Tháng 5/2022

Dầu Brent

giao ngay

107,37

+0,12

+0,11%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,28

+0,10

+1,44%

Tháng 5/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

324,65

-0,09

-0,03%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

386,15

-0,04

-0,01%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

107,72

108,70

106,96

107,36

107,25

Jul'22

107,13

107,94

106,48

106,84

106,63

Aug'22

106,19

106,19

106,19

106,19

105,23

Sep'22

107,74

107,76

103,35

103,73

108,64

Oct'22

103,05

103,33

102,23

102,23

107,00

Nov'22

101,04

101,04

101,00

101,00

100,71

Dec'22

99,67

99,67

99,67

99,67

99,23

Jan'23

98,50

98,50

98,50

98,50

97,82

Feb'23

97,33

97,33

96,52

96,52

100,97

Mar'23

95,38

95,38

95,38

95,38

99,77

Apr'23

94,31

94,31

94,31

94,31

98,64

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

103,05

103,96

102,53

102,64

102,56

Jun'22

102,38

103,66

101,92

102,25

102,05

Jul'22

101,54

102,66

101,10

101,43

101,16

Aug'22

100,44

101,24

99,99

100,23

99,84

Sep'22

98,79

99,73

98,52

98,76

98,34

Oct'22

97,28

97,83

97,21

97,21

96,80

Nov'22

95,78

96,40

95,45

95,72

95,33

Dec'22

94,38

95,20

94,07

94,44

93,91

Jan'23

93,69

93,69

93,69

93,69

92,57

Feb'23

92,43

92,43

92,43

92,43

91,32

Mar'23

90,35

90,48

90,35

90,48

90,16

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,8703

3,8951

3,8535

3,8620

3,8619

Jun'22

3,5815

3,6128

3,5670

3,5794

3,5772

Jul'22

3,4332

3,4535

3,4184

3,4191

3,4194

Aug'22

3,3255

3,3372

3,3113

3,3114

3,3082

Sep'22

3,2400

3,2400

3,2400

3,2400

3,2352

Oct'22

3,2600

3,2812

3,1565

3,1778

3,2747

Nov'22

3,1906

3,1906

3,1130

3,1245

3,2225

Dec'22

3,1641

3,1851

3,0630

3,0774

3,1763

Jan'23

3,1150

3,1439

3,0363

3,0424

3,1418

Feb'23

3,0700

3,0850

3,0059

3,0090

3,1085

Mar'23

3,0339

3,0500

2,9700

2,9700

3,0699

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

7,253

7,348

7,179

7,277

7,176

Jun'22

7,369

7,426

7,270

7,362

7,277

Jul'22

7,446

7,495

7,351

7,437

7,352

Aug'22

7,431

7,440

7,360

7,430

7,346

Sep'22

7,355

7,355

7,319

7,329

7,296

Oct'22

7,385

7,392

7,330

7,392

7,303

Nov'22

7,560

7,560

7,430

7,466

7,378

Dec'22

7,620

7,630

7,570

7,605

7,539

Jan'23

7,682

7,729

7,665

7,729

7,639

Feb'23

8,048

8,077

7,181

7,388

8,091

Mar'23

6,550

6,550

6,550

6,550

6,486

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,2324

3,2726

3,2324

3,2465

3,2474

Jun'22

3,2162

3,2554

3,2162

3,2276

3,2289

Jul'22

3,1971

3,2103

3,1815

3,1863

3,1878

Aug'22

3,2268

3,2593

3,0979

3,1277

3,2478

Sep'22

3,1609

3,1779

3,0226

3,0495

3,1654

Oct'22

2,9687

2,9687

2,8500

2,8646

2,9800

Nov'22

2,8541

2,8541

2,7687

2,7818

2,8932

Dec'22

2,8150

2,8326

2,6973

2,7152

2,8219

Jan'23

2,7209

2,7209

2,6550

2,6677

2,7691

Feb'23

2,6373

2,6373

2,6270

2,6373

2,7359

Mar'23

2,6716

2,6716

2,6230

2,6230

2,7212

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts