Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

101,79

-0,23

-0,23%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

104,93

-0,39

-0,37%

Tháng 6/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,27

+0,42

+6,09%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

343,49

-2,11

-0,61%

Tháng 5/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

469,78

+2,35

+0,50%

Tháng 5/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

104,76

105,50

104,62

104,80

105,32

Jul'22

104,78

104,93

104,20

104,51

104,95

Aug'22

104,18

104,79

101,98

103,85

103,52

Sep'22

101,85

101,85

101,83

101,83

102,47

Oct'22

99,95

100,94

99,60

100,92

100,62

Nov'22

99,40

99,40

98,04

99,40

99,09

Dec'22

98,33

98,45

96,32

97,92

97,61

Jan'23

96,53

96,53

95,40

96,53

96,23

Feb'23

95,24

95,24

94,20

95,24

94,99

Mar'23

94,11

94,11

94,11

94,11

93,91

Apr'23

93,07

93,07

93,07

93,07

92,92

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

102,11

102,13

101,37

101,61

102,02

Jul'22

100,59

100,71

99,98

100,19

100,68

Aug'22

99,07

99,17

98,57

98,78

99,21

Sep'22

97,13

97,60

97,13

97,32

97,66

Oct'22

95,77

95,88

95,70

95,74

96,08

Nov'22

94,42

94,44

94,31

94,31

94,56

Dec'22

92,92

93,05

92,57

92,90

93,11

Jan'23

91,95

92,07

90,57

91,73

91,53

Feb'23

90,20

90,74

89,59

90,43

90,26

Mar'23

89,56

89,60

88,09

89,23

89,10

Apr'23

88,02

88,54

87,04

88,15

88,05

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

4,6825

4,7114

4,6825

4,6978

4,6743

Jun'22

3,9468

3,9686

3,9391

3,9595

3,9391

Jul'22

3,6581

3,6623

3,6444

3,6623

3,6405

Aug'22

3,4750

3,4794

3,4750

3,4794

3,4024

Sep'22

3,3950

3,3952

3,3950

3,3952

3,3264

Oct'22

3,3415

3,3415

3,3240

3,3240

3,3146

Nov'22

3,1932

3,2675

3,1739

3,2485

3,1997

Dec'22

3,1920

3,1920

3,1915

3,1915

3,1412

Jan'23

3,1600

3,1600

3,1500

3,1500

3,1434

Feb'23

3,0571

3,1176

3,0376

3,1036

3,0669

Mar'23

3,0100

3,0715

2,9978

3,0588

3,0277

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

6,858

7,344

6,800

7,267

6,850

Jun'22

7,395

7,400

7,296

7,361

7,339

Jul'22

7,494

7,494

7,400

7,463

7,436

Aug'22

7,482

7,482

7,406

7,460

7,435

Sep'22

7,424

7,425

7,360

7,413

7,385

Oct'22

7,432

7,432

7,353

7,393

7,387

Nov'22

7,497

7,497

7,479

7,479

7,456

Dec'22

7,249

7,751

7,233

7,589

7,245

Jan'23

7,688

7,713

7,688

7,713

7,692

Feb'23

7,409

7,409

7,409

7,409

7,405

Mar'23

6,000

6,287

5,976

6,165

5,986

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

May'22

3,4378

3,4479

3,4349

3,4349

3,4560

Jun'22

3,4000

3,4271

3,3950

3,4064

3,4135

Jul'22

3,3462

3,3462

3,3172

3,3272

3,3336

Aug'22

3,1888

3,2433

3,1410

3,2270

3,1605

Sep'22

3,0723

3,1268

3,0393

3,1126

3,0607

Oct'22

2,8588

2,8933

2,8312

2,8826

2,8484

Nov'22

2,7552

2,7910

2,7426

2,7858

2,7589

Dec'22

2,7000

2,7196

2,6691

2,7117

2,6895

Jan'23

2,6236

2,6610

2,6236

2,6600

2,6409

Feb'23

2,5939

2,6276

2,5939

2,6276

2,6111

Mar'23

2,5833

2,6133

2,5833

2,6133

2,5982

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts