Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

108,22

+0,41

+0,38%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

110,64

+0,50

+0,45%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,41

-0,01

-0,08%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

366,13

+0,90

+0,25%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

422,25

+2,55

+0,61%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

110,14

111,32

110,08

110,57

110,14

Aug'22

109,03

109,76

108,89

109,16

108,72

Sep'22

107,27

107,45

107,08

107,43

106,95

Oct'22

103,84

105,48

103,43

105,14

100,54

Nov'22

103,42

103,56

103,00

103,42

98,98

Dec'22

102,52

102,52

101,91

101,91

101,73

Jan'23

100,12

100,12

100,12

100,12

96,03

Feb'23

98,58

98,64

98,58

98,64

94,72

Mar'23

96,07

97,35

96,07

97,35

93,59

Apr'23

96,16

96,16

96,16

96,16

92,56

May'23

95,10

95,10

95,10

95,10

91,65

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

107,58

108,93

107,49

108,15

107,81

Jul'22

106,07

107,28

105,94

106,59

106,22

Aug'22

104,18

105,38

104,18

104,78

104,42

Sep'22

102,32

103,35

102,32

102,92

102,49

Oct'22

100,71

100,72

100,71

100,72

100,58

Nov'22

98,81

99,34

98,81

99,34

98,76

Dec'22

96,77

97,78

96,77

97,10

97,04

Jan'23

91,96

95,92

91,96

95,43

91,28

Feb'23

93,94

93,94

93,94

93,94

93,94

Mar'23

92,52

92,64

92,52

92,64

92,57

Apr'23

91,25

91,25

91,25

91,25

91,31

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,2098

4,2436

4,1966

4,2229

4,1970

Jul'22

3,8877

3,9217

3,8834

3,9019

3,8822

Aug'22

3,7051

3,7340

3,6956

3,7164

3,6994

Sep'22

3,5930

3,6253

3,5930

3,6162

3,5992

Oct'22

3,5059

3,5360

3,5059

3,5335

3,5150

Nov'22

3,3597

3,4447

3,3560

3,4316

3,2863

Dec'22

3,3330

3,3409

3,3330

3,3409

3,3511

Jan'23

3,2268

3,3037

3,2196

3,2876

3,1608

Feb'23

3,1634

3,2401

3,1627

3,2245

3,1088

Mar'23

3,1086

3,1764

3,1018

3,1581

3,0563

Apr'23

3,0527

3,1050

3,0487

3,0921

3,0017

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

8,355

8,437

8,335

8,417

8,415

Jul'22

8,457

8,488

8,394

8,458

8,472

Aug'22

8,392

8,468

8,385

8,460

8,461

Sep'22

8,372

8,416

8,327

8,386

8,412

Oct'22

8,356

8,405

8,324

8,383

8,407

Nov'22

8,449

8,459

8,446

8,459

8,463

Dec'22

8,551

8,579

8,546

8,579

8,600

Jan'23

8,655

8,701

8,655

8,701

8,703

Feb'23

8,331

8,390

8,331

8,390

8,392

Mar'23

6,541

7,027

6,541

6,968

6,664

Apr'23

4,973

5,000

4,968

4,978

4,988

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,6624

3,6850

3,6465

3,6635

3,6523

Jul'22

3,5729

3,5950

3,5614

3,5764

3,5675

Aug'22

3,4543

3,4801

3,4511

3,4616

3,4525

Sep'22

3,3613

3,3613

3,3613

3,3613

3,3338

Oct'22

3,0990

3,0990

3,0990

3,0990

3,0969

Nov'22

2,9458

3,0000

2,9382

2,9883

2,8549

Dec'22

2,8188

2,9179

2,8187

2,9031

2,7727

Jan'23

2,7997

2,8545

2,7865

2,8408

2,7152

Feb'23

2,7638

2,8077

2,7434

2,7977

2,6775

Mar'23

2,7389

2,7839

2,7190

2,7728

2,6567

Apr'23

2,8600

2,9042

2,8515

2,9042

2,7915

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts