Bảng giá nông sản thế giới hôm nay 1/8/2025
Hôm nay 1/8/2025, giá các mặt hàng nông sản giao dịch trên sàn thương mại có diễn biến so với phiên trước, tuần trước, tháng trước và năm trước như sau:
Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới
Mặt hàng
|
Hôm nay
|
So với
hôm qua
|
So với
1 tuần trước
|
So với
1 tháng trước
|
So với
1 năm trước
|
Đậu tương
(US cent/bushel)
|
963,16
|
0,07%
|
-3,57%
|
-8,32%
|
-6,61%
|
Lúa mỳ
(US cent/bushel)
|
523,60
|
-0,08%
|
-2,72%
|
-7,16%
|
-2,86%
|
Gỗ xẻ
(USD/1000 board feet)
|
690,67
|
-0,12%
|
3,70%
|
11,49%
|
37,84%
|
Dầu cọ
(Ringgit/tấn)
|
4277,00
|
0,02%
|
-0,90%
|
7,73%
|
9,41%
|
Phô mai
(USD/lb)
|
1,7495
|
0,37%
|
-0,82%
|
-1,55%
|
-13,60%
|
Sữa
(USD/cwt)
|
17,13
|
0,35%
|
-1,15%
|
-8,64%
|
-16,03%
|
Cao su
(US cent/kg)
|
168,90
|
-1,75%
|
-0,35%
|
3,94%
|
2,61%
|
Nước cam
(US cent/lb)
|
260,14
|
-8,18%
|
-23,25%
|
20,74%
|
-38,17%
|
Cà phê Mỹ
(US cent/lb)
|
294,79
|
0,70%
|
-3,30%
|
-0,03%
|
29,96%
|
Bông
(US cent/lb)
|
65,140
|
-0,63%
|
-2,75%
|
11,41%
|
-2,96%
|
Gạo thô
(USD/cwt)
|
12,3259
|
0,41%
|
-2,29%
|
-2,29%
|
-17,49%
|
Hạt cải WCE
(CAD/tấn)
|
694,78
|
-0,02%
|
-0,86%
|
-1,61%
|
13,58%
|
Yến mạch
(US cent/bushel)
|
352,5309
|
0,08%
|
-2,62%
|
-11,98%
|
8,80%
|
Vải len
(AUD/100kg)
|
1239,00
|
0,00%
|
1,47%
|
2,65%
|
10,23%
|
Đường thô
(US cent/lb)
|
16,36
|
-0,67%
|
-1,28%
|
4,24%
|
-11,87%
|
Ca cao Mỹ
(USD/tấn)
|
8459,00
|
3,26%
|
4,12%
|
-3,23%
|
12,10%
|
Chè
(INR/kg)
|
205,37
|
1,84%
|
1,84%
|
0,31%
|
-1,79%
|
Dầu hướng dương
(USD/tấn)
|
1279,60
|
-0,03%
|
0,67%
|
3,72%
|
42,99%
|
Hạt cải dầu
(EUR/tấn)
|
477,27
|
-1,24%
|
0,27%
|
3,19%
|
0,90%
|
Lúa mạch
(INR/kg)
|
2337,50
|
1,23%
|
4,54%
|
5,32%
|
8,17%
|
Bơ
(EUR/tấn)
|
7205,00
|
0,35%
|
0,61%
|
-2,38%
|
-0,62%
|
Khoai tây
(EUR/100kg)
|
10,10
|
0,00%
|
-4,72%
|
-34,42%
|
-68,63%
|
Ngô
(US cent/bushel)
|
393,9838
|
-0,01%
|
-1,38%
|
-8,22%
|
-2,30%
|
Nguồn: Vinanet/VITIC/Tradingeconomics