Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

107,94

-0,32

-0,30%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

110,59

-0,31

-0,28%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

8,78

0,00

-0,03%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

363,50

-2,37

-0,65%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

403,02

-1,11

-0,27%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

111,15

111,65

109,88

110,59

110,90

Aug'22

110,00

110,05

108,14

108,14

109,22

Sep'22

107,61

107,61

107,61

107,61

107,31

Oct'22

105,98

107,64

104,40

105,46

105,14

Nov'22

104,25

105,72

102,72

103,72

103,42

Dec'22

101,35

101,35

101,00

101,00

101,73

Jan'23

100,22

102,12

99,10

100,35

100,12

Feb'23

98,84

100,44

98,04

98,84

98,64

Mar'23

97,35

99,00

96,72

97,55

97,35

Apr'23

96,37

96,37

96,37

96,37

96,16

May'23

96,66

96,66

95,30

95,30

95,10

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

108,70

109,11

107,24

107,91

108,26

Jul'22

107,07

107,54

105,72

106,36

106,74

Aug'22

105,01

105,53

103,84

104,48

104,86

Sep'22

103,11

103,54

101,85

101,85

102,84

Oct'22

100,70

100,70

100,03

100,42

100,88

Nov'22

99,04

99,04

98,80

98,80

99,04

Dec'22

97,41

97,71

96,28

96,80

97,31

Jan'23

95,15

95,15

95,15

95,15

95,43

Feb'23

93,71

93,71

93,71

93,71

94,20

Mar'23

93,11

93,11

93,11

93,11

92,83

Apr'23

91,25

92,96

90,37

91,58

91,31

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

4,0573

4,0750

4,0290

4,0439

4,0413

Jul'22

3,8345

3,8418

3,8000

3,8179

3,8204

Aug'22

3,6841

3,6841

3,6451

3,6451

3,6755

Sep'22

3,5835

3,5835

3,5708

3,5733

3,5867

Oct'22

3,5059

3,5784

3,4696

3,5094

3,5150

Nov'22

3,4107

3,4107

3,4094

3,4094

3,4311

Dec'22

3,3330

3,4110

3,3085

3,3543

3,3511

Jan'23

3,2950

3,3356

3,2518

3,2915

3,2876

Feb'23

3,2198

3,2691

3,1896

3,2270

3,2245

Mar'23

3,1500

3,1500

3,1500

3,1500

3,1604

Apr'23

3,1242

3,1242

3,0695

3,0935

3,0921

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

8,843

8,877

8,700

8,784

8,783

Jul'22

8,896

8,933

8,790

8,848

8,841

Aug'22

8,882

8,903

8,784

8,829

8,823

Sep'22

8,821

8,845

8,723

8,723

8,773

Oct'22

8,790

8,819

8,720

8,745

8,767

Nov'22

8,890

8,893

8,852

8,852

8,823

Dec'22

8,996

8,996

8,924

8,924

8,953

Jan'23

9,071

9,109

9,002

9,007

9,053

Feb'23

8,698

8,712

8,670

8,692

8,708

Mar'23

7,231

7,286

7,226

7,245

7,218

Apr'23

5,091

5,123

5,089

5,115

5,090

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,6700

3,6820

3,6334

3,6530

3,6587

Jul'22

3,6009

3,6020

3,5576

3,5578

3,5800

Aug'22

3,4852

3,4852

3,4426

3,4426

3,4678

Sep'22

3,3464

3,3464

3,3275

3,3275

3,3486

Oct'22

3,1050

3,1050

3,1050

3,1050

3,1140

Nov'22

3,0142

3,0450

2,9550

3,0056

2,9883

Dec'22

2,9031

2,9031

2,9031

2,9031

2,9204

Jan'23

2,8558

2,8930

2,8010

2,8574

2,8408

Feb'23

2,8250

2,8470

2,7564

2,8131

2,7977

Mar'23

2,8000

2,8190

2,7318

2,7870

2,7728

Apr'23

2,9200

2,9390

2,8643

2,9205

2,9042

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts