Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

101,21

+1,45

+1,45%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

104,00

+1,54

+1,50%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,45

+0,07

+0,88%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

356,30

+2,15

+0,61%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

399,50

+6,28

+1,60%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

101,70

104,10

100,93

104,07

102,46

Aug'22

100,79

102,87

100,41

102,85

101,24

Sep'22

99,38

100,99

99,38

100,99

99,77

Oct'22

98,79

100,03

98,79

100,03

98,42

Nov'22

99,00

100,53

97,08

97,13

100,03

Dec'22

95,44

96,99

95,23

96,99

95,84

Jan'23

94,56

94,56

94,56

94,56

97,10

Feb'23

93,37

93,37

93,37

93,37

95,73

Mar'23

93,52

94,20

92,31

92,31

94,52

Apr'23

91,35

91,35

91,35

91,35

93,40

May'23

90,49

90,49

90,49

90,49

92,39

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

99,00

101,30

98,20

101,21

99,76

Jul'22

97,74

99,96

96,93

99,87

98,45

Aug'22

96,25

98,44

95,47

98,35

96,87

Sep'22

94,92

96,74

93,96

96,74

95,26

Oct'22

93,43

95,02

93,00

95,02

93,76

Nov'22

92,03

93,54

91,66

93,54

92,33

Dec'22

90,50

92,44

89,90

92,43

90,95

Jan'23

89,52

91,02

88,67

91,02

89,65

Feb'23

87,92

89,63

87,86

89,61

88,44

Mar'23

87,15

88,63

86,83

88,63

87,34

Apr'23

86,04

87,49

85,56

87,49

86,33

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,9528

3,9984

3,9246

3,9959

3,9322

Jul'22

3,6715

3,7299

3,6649

3,7275

3,6793

Aug'22

3,5503

3,5815

3,5503

3,5815

3,5344

Sep'22

3,4490

3,4792

3,4488

3,4792

3,4587

Oct'22

3,3790

3,3790

3,3790

3,3790

3,3898

Nov'22

3,3310

3,3621

3,2799

3,3207

3,3314

Dec'22

3,2581

3,2917

3,2581

3,2917

3,2517

Jan'23

3,2100

3,2200

3,2100

3,2200

3,1948

Feb'23

3,0975

3,1690

3,0946

3,1331

3,1525

Mar'23

3,0668

3,1027

3,0302

3,0666

3,0869

Apr'23

2,9970

3,0180

2,9876

2,9966

3,0146

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

7,312

7,458

7,296

7,454

7,385

Jul'22

7,395

7,553

7,385

7,553

7,467

Aug'22

7,399

7,500

7,382

7,497

7,446

Sep'22

7,380

7,462

7,336

7,462

7,400

Oct'22

7,365

7,461

7,328

7,461

7,391

Nov'22

7,399

7,518

7,399

7,518

7,457

Dec'22

7,551

7,604

7,551

7,604

7,571

Jan'23

7,623

7,703

7,623

7,703

7,663

Feb'23

7,367

7,367

7,367

7,367

7,342

Mar'23

6,315

6,342

6,315

6,342

6,302

Apr'23

4,697

4,697

4,697

4,697

4,571

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,5172

3,5666

3,5057

3,5645

3,5415

Jul'22

3,4238

3,4600

3,4075

3,4598

3,4349

Aug'22

3,2970

3,3399

3,2952

3,3399

3,3128

Sep'22

3,1674

3,1891

3,1674

3,1796

3,1910

Oct'22

2,9354

2,9800

2,9354

2,9800

2,9552

Nov'22

2,8914

2,9284

2,8241

2,8418

2,9156

Dec'22

2,7784

2,8403

2,7354

2,7526

2,8220

Jan'23

2,7324

2,7490

2,6750

2,6876

2,7537

Feb'23

2,6856

2,7029

2,6310

2,6444

2,7062

Mar'23

2,6592

2,6750

2,6090

2,6224

2,6800

Apr'23

2,7950

2,8130

2,7553

2,7553

2,8115

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts