Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

107,37

+1,24

+1,17%

Tháng 6/2022

Dầu Brent

giao ngay

108,93

+1,48

+1,38%

Tháng 7/2022

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

7,67

-0,07

-0,90%

Tháng 6/2022

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

386,97

+7,80

+2,06%

Tháng 6/2022

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

395,69

+4,08

+1,04%

Tháng 6/2022

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'22

108,00

109,65

108,00

108,92

107,45

Aug'22

106,71

108,04

106,71

107,34

105,99

Sep'22

104,87

105,50

104,87

105,50

104,23

Oct'22

102,25

103,20

101,16

102,60

102,92

Nov'22

100,68

101,89

99,26

101,10

101,49

Dec'22

100,70

101,11

100,70

100,72

99,64

Jan'23

98,06

98,52

97,08

98,24

98,70

Feb'23

95,51

97,20

95,51

96,93

97,41

Mar'23

95,79

95,79

94,80

95,79

96,30

Apr'23

94,76

94,76

94,76

94,76

95,30

May'23

93,86

93,86

93,86

93,86

94,42

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

106,65

108,13

106,45

107,35

106,13

Jul'22

104,91

106,42

104,81

105,63

104,40

Aug'22

102,90

104,37

102,90

103,68

102,42

Sep'22

100,81

102,29

100,81

101,50

100,42

Oct'22

99,32

100,26

99,09

99,74

98,54

Nov'22

97,65

98,49

97,65

97,92

96,81

Dec'22

95,71

96,81

95,70

96,26

95,19

Jan'23

94,94

94,94

94,71

94,71

93,70

Feb'23

93,04

93,04

93,04

93,04

92,33

Mar'23

91,79

91,79

91,79

91,79

91,12

Apr'23

90,61

90,79

90,60

90,79

90,03

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,9317

3,9721

3,9261

3,9540

3,9161

Jul'22

3,7393

3,7844

3,7393

3,7714

3,7363

Aug'22

3,6287

3,6619

3,6239

3,6619

3,6145

Sep'22

3,5665

3,5837

3,5665

3,5837

3,5456

Oct'22

3,4993

3,4993

3,4993

3,4993

3,4809

Nov'22

3,3363

3,4317

3,3363

3,4156

3,4362

Dec'22

3,3900

3,3900

3,3900

3,3900

3,3498

Jan'23

3,2848

3,3106

3,2263

3,2950

3,3145

Feb'23

3,2236

3,2489

3,1715

3,2349

3,2523

Mar'23

3,1450

3,1862

3,1130

3,1703

3,1865

Apr'23

3,0850

3,1100

3,0675

3,0993

3,1142

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

7,673

7,715

7,655

7,677

7,739

Jul'22

7,776

7,807

7,750

7,768

7,835

Aug'22

7,746

7,779

7,746

7,754

7,822

Sep'22

7,705

7,719

7,705

7,706

7,778

Oct'22

7,687

7,733

7,687

7,692

7,768

Nov'22

7,755

7,797

7,755

7,769

7,836

Dec'22

7,875

7,898

7,875

7,898

7,956

Jan'23

7,932

8,099

7,602

8,054

7,921

Feb'23

7,486

7,771

7,308

7,732

7,594

Mar'23

6,461

6,611

6,245

6,544

6,463

Apr'23

4,677

4,677

4,665

4,665

4,709

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jun'22

3,8066

3,8705

3,7970

3,8677

3,7917

Jul'22

3,6596

3,7186

3,6532

3,7087

3,6450

Aug'22

3,5170

3,5511

3,5170

3,5415

3,4884

Sep'22

3,3557

3,3958

3,3557

3,3958

3,3373

Oct'22

3,1070

3,1370

3,1070

3,1239

3,0872

Nov'22

2,9231

2,9697

2,9060

2,9590

2,9480

Dec'22

2,8953

2,8953

2,8886

2,8890

2,8560

Jan'23

2,7481

2,7930

2,7481

2,7830

2,7902

Feb'23

2,7181

2,7490

2,7090

2,7377

2,7482

Mar'23

2,7144

2,7171

2,6910

2,7171

2,7269

Apr'23

2,8534

2,8534

2,8534

2,8534

2,8615

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts