Mặt hàng

Đơn vị

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI sàn Nymex

USD/bbl

69,61

+0,45

+0,65%

Tháng 8/2023

Dầu Brent sàn ICE

USD/bbl

74,38

+0,53

+0,72%

Tháng 8/2023

Xăng kỳ hạn Nymex RBOB

USD/gallon

 

254,06

+2,34

+0,93%

Tháng 7/2023

Khí gas kỳ hạn Nymex

USD/MMBtu

2,77

+0,04

+1,54%

Tháng 7/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

USD/gallon

243,13

+2,42

+1,01%

Tháng 7/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

74,45

74,82

74,24

74,30

73,85

Sep'23

74,35

74,93

74,34

74,38

74,01

Oct'23

74,38

74,65

74,38

74,48

73,94

Nov'23

73,49

73,80

72,48

73,78

74,04

Dec'23

73,98

74,30

73,98

74,13

73,56

Jan'24

73,32

73,32

72,12

73,32

73,53

Feb'24

73,05

73,05

71,88

73,05

73,25

Mar'24

72,79

72,79

71,64

72,79

72,99

Apr'24

72,53

72,53

71,40

72,53

72,73

May'24

72,30

72,30

72,30

72,30

72,49

Jun'24

71,73

72,20

70,60

72,07

72,28

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Aug'23

69,84

70,11

69,41

69,55

69,16

Sep'23

69,93

70,24

69,59

69,69

69,32

Oct'23

69,87

70,21

69,66

69,73

69,32

Nov'23

69,51

70,10

69,51

69,59

69,24

Dec'23

69,65

69,94

69,37

69,43

69,10

Jan'24

69,44

69,60

69,22

69,25

68,91

Feb'24

69,39

69,39

69,20

69,20

68,69

Mar'24

69,17

69,17

68,89

68,89

68,45

Apr'24

67,70

68,33

67,00

68,18

68,34

May'24

67,83

67,92

67,04

67,92

68,10

Jun'24

68,15

68,35

67,94

67,94

67,67

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,4260

2,4395

2,4260

2,4296

2,4071

Aug'23

2,3879

2,4015

2,3846

2,3899

2,3729

Sep'23

2,3803

2,3942

2,3803

2,3845

2,3673

Oct'23

2,3824

2,3824

2,3330

2,3638

2,3951

Nov'23

2,3817

2,3817

2,3817

2,3817

2,3573

Dec'23

2,3726

2,3726

2,3726

2,3726

2,3493

Jan'24

2,3482

2,3538

2,3179

2,3450

2,3690

Feb'24

2,3394

2,3448

2,3097

2,3377

2,3593

Mar'24

2,3160

2,3296

2,2939

2,3229

2,3419

Apr'24

2,2830

2,3033

2,2705

2,2990

2,3160

May'24

2,2616

2,2861

2,2616

2,2822

2,2983

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,758

2,797

2,758

2,771

2,729

Aug'23

2,878

2,912

2,878

2,880

2,843

Sep'23

2,855

2,887

2,845

2,865

2,824

Oct'23

2,934

2,962

2,934

2,941

2,907

Nov'23

3,250

3,269

3,248

3,254

3,229

Dec'23

3,627

3,634

3,619

3,620

3,600

Jan'24

3,854

3,889

3,854

3,885

3,860

Feb'24

3,796

3,808

3,796

3,808

3,794

Mar'24

3,519

3,539

3,519

3,531

3,519

Apr'24

3,226

3,230

3,217

3,217

3,209

May'24

3,210

3,210

3,203

3,209

3,193

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Jul'23

2,5382

2,5519

2,5297

2,5406

2,5172

Aug'23

2,4581

2,4699

2,4486

2,4592

2,4366

Sep'23

2,3858

2,3986

2,3815

2,3875

2,3680

Oct'23

2,1800

2,1800

2,1722

2,1722

2,1505

Nov'23

2,0880

2,1026

2,0481

2,0877

2,1084

Dec'23

2,0760

2,0760

2,0760

2,0760

2,0479

Jan'24

2,0198

2,0362

1,9915

2,0307

2,0491

Feb'24

2,0088

2,0342

1,9923

2,0304

2,0482

Mar'24

2,0242

2,0472

2,0082

2,0409

2,0574

Apr'24

2,1681

2,2028

2,1681

2,2028

2,2209

May'24

2,1663

2,2052

2,1663

2,2010

2,2186

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts