Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

75,63

-0,05

-0,07%

Tháng 4/2023

Dầu Brent

giao ngay

82,25

-0,20

-0,24%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,69

-0,04

-1,50%

Tháng 4/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

236,83

+0,96

+0,41%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

281,78

-0,20

-0,07%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

83,12

83,63

81,74

82,45

83,16

May'23

82,01

82,03

81,84

82,00

82,04

Jun'23

81,46

81,51

81,32

81,44

81,51

Jul'23

81,10

82,13

80,53

81,08

81,87

Aug'23

80,50

80,90

80,50

80,65

81,44

Sep'23

80,11

81,27

80,10

80,23

81,03

Oct'23

79,81

79,81

79,68

79,81

80,62

Nov'23

79,39

79,39

79,32

79,39

80,21

Dec'23

80,02

80,06

78,51

78,98

79,82

Jan'24

78,57

78,57

78,57

78,57

79,41

Feb'24

78,15

78,15

78,15

78,15

78,99

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

75,76

75,85

75,55

75,72

75,68

May'23

75,87

75,96

75,68

75,84

75,81

Jun'23

75,87

75,92

75,64

75,81

75,79

Jul'23

75,70

75,72

75,49

75,49

75,61

Aug'23

76,30

76,43

74,72

75,31

76,05

Sep'23

74,96

74,96

74,77

74,77

74,92

Oct'23

75,63

75,63

73,95

74,50

75,27

Nov'23

74,58

74,66

73,67

74,06

74,87

Dec'23

73,78

73,78

73,52

73,63

73,64

Jan'24

74,04

74,04

72,80

73,22

74,07

Feb'24

73,53

73,74

72,59

72,82

73,68

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,8199

2,8199

2,8178

2,8178

2,8198

Apr'23

2,8013

2,8032

2,7950

2,7998

2,8003

May'23

2,7416

2,7439

2,7385

2,7385

2,7409

Jun'23

2,6945

2,7143

2,6676

2,6949

2,6834

Jul'23

2,6769

2,6941

2,6497

2,6719

2,6664

Aug'23

2,6620

2,6790

2,6395

2,6600

2,6568

Sep'23

2,6642

2,6779

2,6374

2,6571

2,6537

Oct'23

2,6541

2,6709

2,6340

2,6535

2,6504

Nov'23

2,6503

2,6625

2,6279

2,6475

2,6459

Dec'23

2,6483

2,6582

2,6194

2,6387

2,6385

Jan'24

2,6499

2,6525

2,6131

2,6319

2,6327

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,723

2,728

2,687

2,700

2,731

May'23

2,842

2,843

2,812

2,824

2,853

Jun'23

3,010

3,010

2,983

2,983

3,024

Jul'23

3,169

3,169

3,150

3,163

3,195

Aug'23

3,201

3,201

3,201

3,201

3,237

Sep'23

3,190

3,190

3,168

3,169

3,207

Oct'23

3,264

3,267

3,249

3,250

3,287

Nov'23

3,635

3,635

3,635

3,635

3,656

Dec'23

3,997

3,997

3,997

3,997

4,017

Jan'24

4,190

4,191

4,190

4,191

4,211

Feb'24

4,022

4,097

4,017

4,077

4,033

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,3603

2,3812

2,3288

2,3683

2,3587

Apr'23

2,5822

2,5845

2,5760

2,5812

2,5840

May'23

2,5739

2,5740

2,5734

2,5734

2,5748

Jun'23

2,5500

2,5637

2,5199

2,5420

2,5445

Jul'23

2,5168

2,5260

2,4856

2,5066

2,5107

Aug'23

2,4764

2,4806

2,4486

2,4680

2,4731

Sep'23

2,4375

2,4380

2,4040

2,4216

2,4283

Oct'23

2,2754

2,2797

2,2492

2,2644

2,2758

Nov'23

2,2326

2,2326

2,2105

2,2192

2,2317

Dec'23

2,2012

2,2075

2,1736

2,1861

2,1997

Jan'24

2,1695

2,1748

2,1680

2,1721

2,1862

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts