Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

76,07

+0,68

+0,90%

Tháng 4/2023

Dầu Brent

giao ngay

82,88

+0,67

+0,81%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,34

+0,02

+1,04%

Tháng 3/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

239,96

+2,01

+0,84%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

272,80

+1,99

+0,73%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

82,35

82,89

82,32

82,89

82,21

May'23

82,11

82,66

82,08

82,59

81,95

Jun'23

81,81

81,81

81,81

81,81

81,48

Jul'23

80,00

81,42

79,78

81,11

79,78

Aug'23

79,61

81,04

79,61

80,72

79,44

Sep'23

80,43

80,44

79,10

80,33

79,11

Oct'23

79,95

79,95

79,95

79,95

78,77

Nov'23

79,16

79,57

79,16

79,57

78,43

Dec'23

79,73

79,73

79,73

79,73

79,20

Jan'24

78,83

78,89

78,83

78,83

77,75

Feb'24

78,45

78,45

78,45

78,45

77,41

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

75,60

76,08

75,50

76,02

75,39

May'23

75,85

76,30

75,74

76,23

75,60

Jun'23

76,00

76,39

75,85

76,31

75,68

Jul'23

75,79

76,28

75,76

76,28

75,57

Aug'23

75,53

76,01

75,53

76,01

75,33

Sep'23

75,26

75,70

75,26

75,67

75,02

Oct'23

73,58

75,08

73,47

74,66

73,38

Nov'23

73,17

74,68

73,17

74,28

73,05

Dec'23

74,09

74,55

74,03

74,52

73,92

Jan'24

72,46

73,76

72,46

73,55

72,40

Feb'24

73,38

73,38

73,37

73,37

73,19

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,7225

2,7334

2,7223

2,7334

2,7081

Apr'23

2,7030

2,7199

2,7001

2,7165

2,6908

May'23

2,6699

2,6854

2,6672

2,6854

2,6596

Jun'23

2,6435

2,6450

2,6425

2,6425

2,6338

Jul'23

2,6140

2,6544

2,6003

2,6223

2,6170

Aug'23

2,6307

2,6440

2,5971

2,6171

2,6084

Sep'23

2,6095

2,6436

2,5987

2,6172

2,6076

Oct'23

2,6297

2,6417

2,5986

2,6160

2,6057

Nov'23

2,6246

2,6371

2,5936

2,6127

2,6014

Dec'23

2,5898

2,6311

2,5857

2,6060

2,5936

Jan'24

2,5832

2,6225

2,5799

2,6014

2,5874

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,345

2,368

2,330

2,341

2,314

Apr'23

2,464

2,483

2,448

2,463

2,432

May'23

2,609

2,635

2,602

2,625

2,590

Jun'23

2,812

2,827

2,802

2,820

2,781

Jul'23

2,995

3,009

2,994

3,008

2,965

Aug'23

3,039

3,053

3,038

3,053

3,010

Sep'23

3,028

3,028

3,015

3,018

2,988

Oct'23

3,116

3,116

3,103

3,103

3,076

Nov'23

3,530

3,530

3,530

3,530

3,497

Dec'23

3,808

3,913

3,740

3,881

3,767

Jan'24

3,982

4,133

3,937

4,084

3,973

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,3854

2,3996

2,3846

2,3996

2,3795

Apr'23

2,5934

2,6072

2,5903

2,6070

2,5848

May'23

2,5853

2,5912

2,5813

2,5912

2,5750

Jun'23

2,5620

2,5620

2,5524

2,5600

2,5419

Jul'23

2,4650

2,5269

2,4650

2,5057

2,4752

Aug'23

2,4264

2,4802

2,4264

2,4656

2,4371

Sep'23

2,3795

2,4389

2,3780

2,4181

2,3905

Oct'23

2,2527

2,2799

2,2514

2,2641

2,2397

Nov'23

2,2043

2,2290

2,2043

2,2164

2,1924

Dec'23

2,1450

2,2007

2,1450

2,1820

2,1593

Jan'24

2,1655

2,1676

2,1642

2,1666

2,1454

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts