Dầu thô (USD/bbl)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Dầu WTI

giao ngay

76,29

-0,03

-0,04%

Tháng 4/2023

Dầu Brent

giao ngay

83,08

-0,08

-0,10%

Tháng 4/2023

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Khí gas kỳ hạn

Nymex

2,59

+0,04

+1,65%

Tháng 4/2023

Xăng dầu (USD/gallon)

Mặt hàng

Giá

Chênh lệch

%

thay đổi

Kỳ hạn

Xăng kỳ hạn

Nymex RBOB

236,32

+0,45

+0,19%

Tháng 3/2023

Dầu đốt kỳ hạn Nymex

280,47

+0,85

+0,30%

Tháng 3/2023

Bảng giá năng lượng chi tiết:

Dầu thô Brent (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

83,12

83,44

83,00

83,03

83,16

May'23

82,73

83,11

82,56

82,70

82,82

Jun'23

82,50

82,57

82,02

82,02

82,29

Jul'23

81,70

82,04

79,87

81,87

81,11

Aug'23

81,24

81,44

79,80

81,44

80,72

Sep'23

80,72

81,18

79,42

81,03

80,33

Oct'23

80,62

80,62

79,08

80,62

79,95

Nov'23

80,21

80,21

78,72

80,21

79,57

Dec'23

80,02

80,06

80,02

80,06

79,82

Jan'24

79,41

79,41

79,41

79,41

78,83

Feb'24

78,99

78,99

78,99

78,99

78,45

Dầu thô WTI (USD/bbl)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

76,42

76,75

76,14

76,29

76,32

May'23

76,61

76,88

76,29

76,43

76,47

Jun'23

76,70

76,89

76,28

76,43

76,48

Jul'23

76,65

76,71

76,18

76,28

76,33

Aug'23

76,30

76,34

75,98

75,99

76,05

Sep'23

75,96

75,99

75,52

75,52

75,68

Oct'23

75,63

75,63

75,63

75,63

75,27

Nov'23

74,86

74,93

73,12

74,87

74,28

Dec'23

74,75

74,80

74,31

74,43

74,47

Jan'24

74,08

74,12

72,44

74,07

73,55

Feb'24

73,53

73,53

73,53

73,53

73,68

Dầu đốt (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,8006

2,8170

2,8006

2,8047

2,7962

Apr'23

2,7703

2,7880

2,7695

2,7806

2,7671

May'23

2,7231

2,7370

2,7231

2,7274

2,7200

Jun'23

2,6945

2,6981

2,6884

2,6886

2,6834

Jul'23

2,6769

2,6770

2,6769

2,6770

2,6664

Aug'23

2,6505

2,6630

2,5870

2,6568

2,6171

Sep'23

2,6642

2,6642

2,6642

2,6642

2,6537

Oct'23

2,6355

2,6555

2,5930

2,6504

2,6160

Nov'23

2,6300

2,6466

2,5890

2,6459

2,6127

Dec'23

2,6279

2,6435

2,5765

2,6385

2,6060

Jan'24

2,6041

2,6373

2,5774

2,6327

2,6014

Khí gas tự nhiên (USD/MMBtu)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Apr'23

2,650

2,671

2,570

2,590

2,548

May'23

2,811

2,822

2,716

2,732

2,701

Jun'23

2,989

2,989

2,911

2,916

2,896

Jul'23

3,148

3,153

3,090

3,104

3,083

Aug'23

3,190

3,209

3,132

3,132

3,128

Sep'23

3,164

3,170

3,107

3,119

3,104

Oct'23

3,215

3,260

3,184

3,206

3,192

Nov'23

3,612

3,614

3,580

3,580

3,581

Dec'23

3,956

3,956

3,956

3,956

3,958

Jan'24

4,133

4,173

4,088

4,162

4,084

Feb'24

3,999

4,043

3,961

4,033

3,950

Xăng RBOB (USD/gallon)

Kỳ hạn

Giá mở cửa

Giá cao

Giá thấp

Giá mới nhất

Giá ngày hôm trước

Mar'23

2,3603

2,3738

2,3582

2,3650

2,3587

Apr'23

2,5913

2,5974

2,5806

2,5874

2,5814

May'23

2,5759

2,5885

2,5737

2,5744

2,5753

Jun'23

2,5500

2,5580

2,5449

2,5449

2,5445

Jul'23

2,5168

2,5191

2,5168

2,5174

2,5107

Aug'23

2,4764

2,4764

2,4764

2,4764

2,4731

Sep'23

2,4375

2,4375

2,4375

2,4375

2,4181

Oct'23

2,2650

2,2810

2,2210

2,2758

2,2641

Nov'23

2,2022

2,2357

2,1729

2,2317

2,2164

Dec'23

2,1921

2,2032

2,1367

2,1997

2,1820

Jan'24

2,1242

2,1872

2,1242

2,1862

2,1666

Nguồn: Vinanet/VITIC/Bloomberg, Tradingcharts