Bảng so sánh giá các mặt hàng nông sản thế giới

Mặt hàng

Hôm nay

So với

hôm qua

So với

1 tuần trước

So với

1 tháng trước

So với

1 năm trước

Đậu tương

(US cent/bushel)

987,90

0,27%

0,45%

0,07%

-25,52%

Lúa mỳ

(US cent/bushel)

536,52

-0,18%

0,14%

-5,67%

-13,53%

Gỗ xẻ

(USD/1000 board feet)

593,63

0,88%

0,79%

5,81%

9,93%

Dầu cọ

(Ringgit/tấn)

4999,00

0,83%

5,60%

2,21%

30,73%

Phô mai

(USD/lb)

1,9102

9,15%

7,13%

2,15%

14,93%

Sữa

(USD/cwt)

19,84

-0,10%

-0,10%

-1,93%

22,77%

Cao su

(US cent/kg)

194,70

1,94%

5,02%

-1,32%

35,87%

Nước cam

(US cent/lb)

510,00

-0,04%

-2,31%

-3,48%

32,74%

Cà phê Mỹ

(US cent/lb)

297,66

-0,15%

-4,59%

21,22%

57,58%

Bông

(US cent/lb)

71,00

0,08%

-0,93%

1,55%

-9,27%

Gạo thô

(USD/cwt)

15,2317

-0,38%

1,85%

3,41%

-11,38%

Hạt cải WCE

(CAD/tấn)

581,03

-0,09%

0,31%

-7,54%

-14,10%

Yến mạch

(US cent/bushel)

345,2595

-0,93%

0,08%

-11,47%

-12,59%

Vải len

(AUD/100kg)

1144,00

0,00%

0,62%

1,69%

-1,89%

Đường thô

(US cent/lb)

21,12

0,04%

-2,37%

-3,49%

-18,17%

Ca cao Mỹ

(USD/tấn)

9175,34

0,86%

5,21%

25,05%

116,40%

Chè

(INR/kg)

204,17

-5,34%

-5,34%

-10,22%

18,72%

Dầu hướng dương

(USD/tấn)

1314,60

-0,41%

-0,01%

-0,90%

46,07%

Hạt cải dầu

(EUR/tấn)

513,52

0,04%

1,39%

-0,43%

15,46%

Lúa mạch

(INR/kg)

2413,00

0,04%

-0,02%

0,54%

11,79%

(EUR/tấn)

7200,00

-1,37%

-6,49%

-7,10%

35,85%

Khoai tây

(EUR/100kg)

27,50

0,37%

-1,79%

-4,51%

-17,42%

Ngô

(US cent/bushel)

425,5231

0,24%

1,32%

2,17%

-12,35%

Nguồn: Vinanet/VITIC/Trading Economics